Eat - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
eat
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Động từ
- 1.2.1 Từ dẫn xuất
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)enPR: ēt, IPA(ghi chú):/iːt/
- (Anh Mỹ thông dụng)enPR: ēt, IPA(ghi chú):/it/
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -iːt
Động từ
to eat (sự biến ngôi: I eat, he eats – I ate – I have eaten – I am eating)
ăn: tiêu dùng thức ănTừ dẫn xuất
eater, eat crow, eat humble pie, eat in, eating, eat into, eat one's hat, eat out, eats, eat up
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=eat&oldid=2246068”Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Eat
-
Cách Phát âm Eat
-
EAT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EAT | Pronunciation In English - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Eat - Forvo
-
Kenny N - YouTube
-
Top 15 Eat Cách đọc 2022
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'eat' Trong Từ điển Từ điển Anh - Việt
-
Cách Kiểm Tra Cách Phát âm Của Các Từ Tiếng Anh - Pantado
-
“Eat Out” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Eat Out” Trong Câu Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Từ Có đuôi ATE Trong Tiếng Anh Liệu Bạn Có Biết?
-
"eat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt