Eat - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)enPR: ēt, IPA(ghi chú):/iːt/
- (Anh Mỹ thông dụng)enPR: ēt, IPA(ghi chú):/it/
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -iːt
Động từ
to eat (sự biến ngôi: I eat, he eats – I ate – I have eaten – I am eating)
ăn: tiêu dùng thức ănTừ dẫn xuất
eater, eat crow, eat humble pie, eat in, eating, eat into, eat one's hat, eat out, eats, eat up
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=eat&oldid=2246068” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/iːt
- Vần:Tiếng Anh/iːt/1 âm tiết
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Từ Eat
-
Cách Phát âm Eat
-
EAT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EAT | Pronunciation In English - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Eat - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'eat' Trong Từ điển Từ điển Anh - Việt
-
Kenny N - YouTube
-
"eat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cách Phát âm Từ Có đuôi ATE Trong Tiếng Anh Liệu Bạn Có Biết?
-
“Eat Out” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Eat Out” Trong Câu Tiếng Anh
-
Cách Kiểm Tra Cách Phát âm Của Các Từ Tiếng Anh - Pantado
-
Hướng Dẫn Cách Phát Âm ATE Ở Cuối Một Từ Tiếng Anh