EBITDA Là Gì? Cách Tính EBITDA Chuẩn Xác Nhất - MISA AMIS
Có thể bạn quan tâm
EBITDA là một chỉ số quan trọng được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh và đầu tư, giúp đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp trước khi tính đến lãi vay, thuế và khấu hao. Vậy chỉ số EBITDA là gì? Ý nghĩa thực sự của EBITDA? Cách tính EBITDA và ứng dụng nó vào việc phân tích chỉ số này trong kinh doanh, đầu tư chúng khoán? Hãy cùng MISA giải đáp tất cả các thông tin liên quan về chỉ số này trong bài viết dưới đây.
Mục lục Hiện 1. Chỉ số EBITDA là gì? 2. Tính ứng dụng của chỉ số EBITDA 3. Công thức, cách tính EBITDA và ví dụ áp dụng vào thực tế 4. Chỉ số EBITDA có ý nghĩa gì trong đầu tư và kinh doanh 4.1 Với chủ doanh nghiệp 4.2 Với nhà đầu tư 5. Những lầm tưởng về chỉ số EBITDA 6. EBITDA và EBIT khác nhau như thế nào? Chỉ số nào phản ánh chính xác hơn? 7. Các chỉ số khác liên quan đến EBITDA 7.1 EBITDA margin (Biên EBITA) 7.2 Chỉ số Nợ vay ròng / EBITDA (Net Debt/EBITDA) 7.3 Chỉ số EV/EBITDA là gì? 8. Ứng dụng EBITDA và các chỉ số liên quan vào đầu tư chứng khoán 9. Những lưu ý khi dùng chỉ số EBITDA trong kinh doanh và đầu tư 10. Kết luận
1. Chỉ số EBITDA là gì?
Chỉ số EBITDA là gì? EBITDA là lợi nhuận của doanh nghiệp trước khi trừ đi các khoản chi phí lãi vay, thuế, khấu hao tài sản cố định và khấu hao tài sản vô hình.
EBITDA là viết tắt của các từ tiếng Anh Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and Amortization, cụ thể như sau:
- Earnings Before Interest: Là lợi nhuận trước lãi
- Tax: Thuế là khoản tiền doanh nghiệp phải nộp cho cơ quan thuế
- Depreciation: khấu hao của tài sản cố định hữu hình (máy móc, thiết bị,…)
- Amortization: khấu hao của tài sản cố định vô hình (bằng sáng chế, quyền sở hữu…)
EBITDA giúp đo lường khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố phi tiền mặt (khấu hao) và yếu tố tài chính.
2. Tính ứng dụng của chỉ số EBITDA
Chỉ số EBITDA là một công cụ quan trọng trong phân tích tài chính, được sử dụng rộng rãi bởi các nhà đầu tư, nhà phân tích và nhà quản lý để đánh giá hiệu quả kinh doanh, khả năng tài chính và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp.
Dưới đây là các ứng dụng cụ thể của chỉ số EBITDA:
- So sánh hiệu suất giữa các doanh nghiệp: EBITDA là thước đo tiêu chuẩn để so sánh hiệu suất tài chính giữa các công ty trong cùng ngành. Bởi vì EBITDA được tính trước các chi phí không liên quan đến hoạt động cốt lõi như lãi vay, thuế, khấu hao, chỉ số này giúp nhà đầu tư và nhà phân tích đánh giá chính xác khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh chính, bất kể cấu trúc vốn hay chính sách khấu hao.
- Phân tích dòng tiền hoạt động:EBITDA cung cấp một cái nhìn rõ ràng về dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, vì nó loại bỏ các yếu tố như khấu hao và chi phí phi tiền mặt. Chỉ số này đặc biệt hữu ích đối với các công ty có chi phí đầu tư lớn và chi phí khấu hao cao, giúp đánh giá khả năng tạo dòng tiền từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.
- Đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp: EBITDA thường được sử dụng để đánh giá khả năng doanh nghiệp đáp ứng nghĩa vụ trả nợ. Lenders sử dụng chỉ số này để đo lường khả năng tạo ra dòng tiền đủ để trả lãi vay và gốc nợ, từ đó xác định mức độ rủi ro tín dụng.
- Nhận diện xu hướng tài chính dài hạn: So sánh EBITDA qua nhiều năm giúp nhà đầu tư và doanh nghiệp nhận diện xu hướng tài chính, như mức độ cải thiện hoặc suy giảm khả năng sinh lời. Điều này đặc biệt quan trọng với các doanh nghiệp có chi phí vốn và khấu hao cao, vì EBITDA loại trừ các yếu tố biến động ngắn hạn và cung cấp bức tranh dài hạn về hiệu suất tài chính.
>>> Đọc thêm: Cập nhật quy định và nguyên tắc về trích khấu hao tài sản cố định
3. Công thức, cách tính EBITDA và ví dụ áp dụng vào thực tế
Sau khi hiểu được chỉ số EBITDA là gì, nhà quản trị và người đầu tư có thể áp dụng 3 công thức tính EBITDA như sau:
Công thức 1:
EBITDA | = | Lợi nhuận sau thuế | + | Thuế TNDN | + | Chi phí lãi vay | + | Khấu hao |
Công thức 2
EBITDA | = | Lợi nhuận trước thuế | + | Khấu hao | + | Chi phí lãi vay |
Công thức 3
EBITDA | = | EBIT | + | Khấu hao |
Trong đó, EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) có nghĩa là lợi nhuận trước lãi vay và thuế. Công thức tính EBIT:
EBIT | = | Lợi nhuận trước thuế | + | Chi phí lãi Vay |
Ví dụ tính EBITDA và EBIT của Công ty cổ phần Công nghệ Cao su Miền Nam năm 2023.
EBITDA là gì trong báo cáo tài chính? Cách tính EBITDA trong báo cáo tài chính như nào? Đọc báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ để lấy các số liệu trong vùng khoanh màu đỏ như sau:
- Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế: khoảng 70 tỷ
- Chi phí lãi vay: khoảng 153 tỷ
- Khấu hao: khoảng 201 tỷ
Áp dụng công thức số 2 để tính EBITDA
EBITDA | = | Lợi nhuận trước thuế | + | Khấu hao | + | Chi phí lãi vay |
= | 70 | 201 | 153 | |||
= | 424 |
Như vậy, dựa theo công thức tính EBITDA tính được EBITDA của Công ty cổ phần Công nghệ Cao su Miền Nam năm 2023 là 424 tỷ vnđ.
EBIT của Công ty cổ phần Công nghệ Cao su Miền Nam năm 2023
EBIT | = | Lợi nhuận trước thuế | + | Chi phí lãi Vay |
= | 70 | + | 153 | |
= | 223 |
Như vậy, EBIT của Công ty cổ phần Công nghệ Cao su Miền Nam năm 2023 là 223 tỷ vnđ.
Các thông tin như lợi nhuận sau thuế, thuế, khấu hao và chi phí lãi vay được trình bày trong Báo cáo tài chính của doanh nghiệp mà cụ thể là Báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Như vậy, để thuận lợi trong công tác tính toán chỉ số EBITDA trước khi đánh giá chỉ số này thì Anh/Chị Kế toán doanh nghiệp cần lên được hệ thống báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Lúc này, ứng dụng một phần mềm kế toán có tính năng tự động tổng hợp và trích xuất báo cáo tài chính từ hệ dữ liệu đã nhập khẩu vào như phần mềm kế toán online MISA AMIS sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu tối đa thời gian tính toán đề dành nguồn lực cho hoạt động đánh giá và tối ưu hiệu quả hoạt động. Đăng ký dùng thử ngay để thực tế trải nghiệm tính năng tự động lập báo cáo tài chính và rất nhiều tính năng, tiện ích khác của phần mềm kế toán online MISA AMIS
Dùng ngay miễn phí
4. Chỉ số EBITDA có ý nghĩa gì trong đầu tư và kinh doanh
Ngoài việc hiểu khái niệm chỉ số EBITDA là gì, để sử dụng tốt chỉ số này, nhà quản trị hoặc nhà đầu tư cũng cần nắm rõ về ý nghĩa của chỉ số EBITDA. Đây là chỉ số quan trọng khi đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Chỉ số EBITDA cho thấy hiệu năng kinh doanh một cách chính xác, từ đó giúp nhà quản trị, chủ doanh nghiệp hay nhà đầu tư đánh giá đúng hơn về hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
4.1 Với chủ doanh nghiệp
- Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp: Do loại bỏ các yếu tố lãi vay, thuế, khấu hao, EBITDA giúp phản ánh tốt hơn về hiệu quả thực sự trong việc tạo ra lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
- So sánh hiệu quả hoạt động theo thời gian: Chủ doanh nghiệp có thể dễ dàng so sánh sự phát triển của doanh nghiệp qua từng kỳ, vì EBITDA không chịu ảnh hưởng của các biến động như sự thay đổi về lãi suất hay thuế
- Là chỉ số để thuyết phục nhà đầu tư: Doanh nghiệp có thể sử dụng EBITDA để trình bày một bức tranh tích cực về sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động kinh doanh của mình.
4.2 Với nhà đầu tư
- Đánh giá khả năng tạo dòng tiền: EBITDA là công cụ hữu ích để nhà đầu tư đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp, từ đó xem xét khả năng hoàn vốn nhanh và sinh lời dài hạn.
- So sánh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành: Vì EBITDA loại bỏ các yếu tố không ảnh hưởng đến hoạt động cốt lõi, nhà đầu tư có thể dễ dàng so sánh hiệu quả hoạt động của các công ty, bất kể chính sách thuế hay chi phí lãi vay của từng công ty khác nhau.
- Ước lượng giá trị doanh nghiệp: Nhà đầu tư thường sử dụng các tỷ lệ như EV/EBITDA để xác định giá trị hợp lý của doanh nghiệp, từ đó xem xét liệu một công ty có đang được định giá cao hơn hoặc thấp hơn so với giá trị thực của nó.
>> Đọc thêm: Cách tính khấu hao tài sản cố định theo 3 phương pháp – có bài tập ví dụ
5. Những lầm tưởng về chỉ số EBITDA
Một số nhà quản trị, chủ doanh nghiệp hay nhà đầu tư dù đã biết chỉ số EBITDA là gì, và cách tính chỉ số này, nhưng vẫn mắc phải các lầm tưởng sau:
- EBITDA phản ánh toàn bộ lợi nhuận của doanh nghiệp: Nhiều người lầm tưởng rằng EBITDA thể hiện đầy đủ khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Tuy nhiên, EBITDA không tính đến các yếu tố quan trọng như chi phí lãi vay, thuế, khấu hao và các chi phí phi tiền mặt, dẫn đến việc không phản ánh chính xác dòng tiền ròng hoặc lợi nhuận thực sự.
- EBITDA là thước đo dòng tiền thực tế: Mặc dù EBITDA loại bỏ khấu hao và chi phí phi tiền mặt, nó không phải là thước đo dòng tiền thực tế vì không tính đến các chi phí cần thiết như đầu tư vốn (CAPEX) và thay đổi trong vốn lưu động. Điều này có thể khiến nhà đầu tư hoặc nhà quản lý đánh giá sai khả năng tài chính của doanh nghiệp.
- EBITDA cao đồng nghĩa với sức khỏe tài chính tốt: Một chỉ số EBITDA cao không đảm bảo doanh nghiệp có sức khỏe tài chính tốt. Một công ty có EBITDA cao nhưng chi phí nợ vay lớn có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ, dẫn đến rủi ro tài chính nghiêm trọng.
- EBITDA phù hợp cho mọi ngành nghề: EBITDA không phù hợp để đánh giá các doanh nghiệp trong ngành vốn yêu cầu đầu tư lớn, như sản xuất hoặc viễn thông, vì không tính đến chi phí đầu tư tài sản cố định (CAPEX), một yếu tố quan trọng trong những ngành này.
- EBITDA là thước đo chuẩn để định giá doanh nghiệpMặc dù EBITDA thường được sử dụng trong định giá doanh nghiệp, nhưng nếu chỉ dựa vào EBITDA mà không cân nhắc các yếu tố khác như dòng tiền tự do (FCF), cấu trúc vốn, hoặc rủi ro ngành, việc định giá có thể không chính xác.
Chỉ số EBITDA là một công cụ hữu ích nhưng không phải là thước đo toàn diện. Hiểu rõ các hạn chế và tránh những lầm tưởng trên sẽ giúp nhà đầu tư và nhà quản lý sử dụng EBITDA hiệu quả hơn trong phân tích tài chính và ra quyết định.
Hiện nay, các phần mềm kế toán như phần mềm kế toán online MISA AMIS với nhiều tính năng tiện ích thông minh vượt trội trong đó có tính năng phân tích chỉ số tài chính sẽ hỗ trợ nhiều cho chủ doanh nghiệp và các nhà đầu tư.
6. EBITDA và EBIT khác nhau như thế nào? Chỉ số nào phản ánh chính xác hơn?
Nếu đã hiểu chỉ số EBITDA là gì và công thức tính chỉ số này, thì không khó để phân biệt EBITDA à EBIT. Tuy không dễ bị nhầm lẫn với EBIT nhưng người ta thường đưa hai chỉ số này lên bàn cân so sánh, cụ thể như sau:
EBIT | EBITDA | ||||||||||
EBIT là Earning Before Interest and Tax tức là lợi nhuận trước lãi vay và thuế. | EBITDA là Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and Amortization tức chỉ số lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao. | ||||||||||
Là thước đo lợi nhuận doanh nghiệp | Là thước đo về hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp | ||||||||||
Công thức tính:
| Công thức tính:
|
>>> Tìm hiểu ngay: EBIT là gì? Chỉ số EBIT trong phân tích tài chính doanh nghiệp
Vậy tại sao EBITDA lại phản ánh hiệu năng kinh doanh một cách chính xác hơn?
So với EBIT thì EBITDA loại bỏ thêm yếu tố khấu hao. Việc xem xét chỉ tiêu lợi nhuận khi loại bỏ chi phí khấu hao phản ánh được hiệu năng kinh doanh sâu hơn vì thực chất doanh nghiệp đã chi mua TSCĐ từ trước đó, chi phí khấu hao thực chất không phải chi phí mới mà doanh nghiệp chi ra trong kỳ. Đặc biệt chi phí khấu hao còn phụ thuộc vào doanh nghiệp lựa chọn trích theo phương pháp nào.
Ngoài ra, các yếu tố lãi vay, tiền thuê, khấu hao cũng liên quan đến khía cạnh quản trị tài chính nhiều hơn là phản ánh hiệu quả của hoạt động sản xuất kinh doanh.
Chúng ta cùng phân tích ví dụ sau để thấy rõ hơn:
Doanh nghiệp A áp dụng phương pháp khấu hao nhanh, năm 2020 có các số liệu như sau: (Đơn vị tính: triệu đồng)
- EBIT: 8.500
- Chi phí khấu hao: 2.000
=> EBITDA của doanh nghiệp A: 10.500
Doanh nghiệp B áp dụng phương pháp khấu hao đường thẳng, năm 2020 có các số liệu như sau:
- EBIT: 9.000
- Chi phí khấu hao: 1.000
=> EBITDA của doanh nghiệp A: 10.000
Ta có: EBIT của doanh nghiệp B cao hơn EBIT của doanh nghiệp A, tuy nhiên nếu xét trên khía cạnh của EBITDA thì doanh nghiệp B có EBITDA thấp hơn doanh nghiệp B.
Điều này cho thấy, xét trên khía cạnh EBITDA thì doanh nghiệp A đang có hiệu năng kinh doanh tốt hơn dù chỉ tiêu Ebit hoặc lợi nhuận sau thuế có thể thấp hơn. Doanh nghiệp A có chi phí khấu hao cao hơn là do doanh nghiệp này lựa chọn phương pháp khấu hao nhanh.
- Đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực có chi phí khấu hao lớn như các doanh nghiệp sản xuất, doanh nghiệp công nghệ thì chỉ số EBITDA là chỉ số làm báo cáo tài chính “đẹp” hơn vì chỉ số lợi nhuận ròng của các doanh nghiệp này thường thấp.
- Trong trường hợp so sánh giữa các doanh nghiệp có sự chênh lệch lớn và rõ ràng về thuế TNDN, người ta sử dụng chỉ số EBITDA để đánh giá về tiềm năng của mỗi đơn vị để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp nhất.
7. Các chỉ số khác liên quan đến EBITDA
7.1 EBITDA margin (Biên EBITA)
Chỉ số EBITDA margin được sử dụng khi so sánh hoạt động của doanh nghiệp giữa các năm hoặc so sánh hoạt động của doanh nghiệp với đơn vị cùng ngành. Công thức tính chỉ số này như sau:
EBITDA margin | = | EBITDA |
Doanh thu thuần |
7.2 Chỉ số Nợ vay ròng / EBITDA (Net Debt/EBITDA)
Chỉ số này cho biết với mức EBITDA hiện tại thì doanh nghiệp cần bao lâu để trả hết số nợ của mình. Công thức tính chỉ số này như sau:
EBITDA margin | = | Nợ vay ròng |
EBITDA |
Trong đó:
Nợ vay ròng | = | Nợ ngắn hạn | + | Nợ dài hạn | – | Tiền và các khoản tương đương tiền |
7.3 Chỉ số EV/EBITDA là gì?
Chỉ số EV/EBITDA là chỉ số đo lường mối quan hệ giữa Giá trị doanh nghiệp và EBITDA, dùng để đánh giá giá trị thực của doanh nghiệp bằng cách so sánh tổng giá trị của toàn bộ công ty EV (bao gồm giá trị vốn chủ sở hữu và nợ vay) với EBITDA (thu nhập trước lãi vay, thuế và khấu hao).
Công thức tính chỉ sô này như sau:
EV/EBITDA | = | EV(tổng giá trị công ty) |
EBITDA |
8. Ứng dụng EBITDA và các chỉ số liên quan vào đầu tư chứng khoán
Khi các nhà đầu tư chứng khoán thật sự hiểu ý nghĩa của chỉ số EBITDA là gì, có thể vận dụng EBITDA cùng với các chỉ số khác trong mô hình định giá như EBITDA Margin, Net Debt/EBITDA, EV/EBITDA… để định giá một doanh nghiệp, từ đó tìm cơ hội đầu tư tốt.
- Định giá cổ phiếu thông qua chỉ số EV/EBITDA. Chỉ số này cho các nhà đầu tư biết thời gian doanh nghiệp đó cần để thu hồi đủ vốn so với giá trị EBITDA không đổi( khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh). Chỉ số EV/EBITDA thấp được xem là dấu hiệu tích cực vì nó cho thấy doanh nghiệp đang được định giá rẻ hơn so với khả năng sinh lời, giúp nhà đầu tư thu hồi vốn nhanh hơn. Nhưng cũng cần lưu ý, nếu tỷ lệ này quá thấp, nhà đầu tư cần phải cân nhắc kỹ xem doanh nghiệp này có đăng gặp rủi ro nào tiềm ẩn hay không.
- Đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp với chỉ số Net Debt/ EBITDA. Tỷ lệ này cho biết mất thời gian bao lâu để doanh nghiệp có thể trả hết nợ dựa trên mức EBITDA hiện tại. Tỷ lệ Net Debt/ EBITDA thấp được đánh giá là tốt, vì nó cho thấy doanh nghiệp đang vay ở trong khả năng chi trả, không bị phụ thuộc vào nợ vay. Ngược lại, nếu chỉ số cao thì doanh nghiệp này có rủi ro tài chính, cần căn nhắc trước khi đầu tư. Tuy nhiên, để khách quan thì nhà đầu tư chỉ nên so sánh giữa các doanh nghiệp cùng quy mô và cùng ngành vì nhu cầu vốn là khác nhau.
- Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, tiềm năng phát triển với chỉ số EBITDA Margin. Chỉ số này cho biết khả năng tạo lợi nhuận tiền mặt của doanh nghiệp. EBITDA Margin cao phản ánh khả năng kiểm soát chi phí của doanh nghiệp tốt, có tiềm năng phát triển tốt.
9. Những lưu ý khi dùng chỉ số EBITDA trong kinh doanh và đầu tư
Khi ứng dụng EBITDA, doanh nghiệp cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo chỉ số này được sử dụng hiệu quả:
- Hiểu rõ chỉ số EBITDA là gì và ý nghĩa của nó: EBITDA chỉ phản ánh lợi nhuận trước khi tính các yếu tố như lãi vay, thuế, khấu hao và phí hao mòn. Điều này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu suất hoạt động, nhưng không cung cấp cái nhìn đầy đủ về lợi nhuận thực sau khi trừ các chi phí quan trọng.
- Kết hợp với các chỉ số khác: EBITDA chỉ là một trong nhiều chỉ số giúp đánh giá tài chính. Doanh nghiệp cần sử dụng thêm các chỉ số như ROE (Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu), ROA (Lợi nhuận trên tài sản) và dòng tiền tự do để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả kinh doanh.
- Xem xét quy mô, ngành và chu kỳ kinh doanh: Mỗi ngành có mức đầu tư và chi phí khấu hao khác nhau, do đó cần đặt EBITDA trong ngữ cảnh cụ thể của ngành và chu kỳ kinh doanh để đảm bảo kết quả so sánh chính xác giữa các doanh nghiệp cùng ngành.
- Cẩn trọng với khi ra quyết định: Một số doanh nghiệp có thể điều chỉnh số liệu để chỉ số EBITDA cao, nhằm thu hút các nhà đầu tư. Nhà quản trị cần đánh giá kỹ để đảm bảo số liệu không bị thao túng, tránh việc đưa ra quyết định dựa trên những số liệu bị bóp méo.
10. Kết luận
Tóm lại, EBITDA là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, giúp loại bỏ các yếu tố không liên quan đến hoạt động cốt lõi. Tuy nhiên, để tránh ra quyết định sai lầm, cần kết hợp với các chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện hơn. Nhà đầu tư và doanh nghiệp nên sử dụng EBITDA một cách cẩn trọng và trong ngữ cảnh phù hợp. Hy vọng những thông tin mà MISA chia sẻ phía trên sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ EBITDA là gì và cách ứng dụng nó vào việc phân tích hoạt động kinh doanh, đầu tư chứng khoán.
Việc theo dõi và tính toán các chỉ số tài chính như EBITDA sẽ trở nên đơn giản và chính xác hơn phần mềm kế toán online MISA AMIS. Ngoài khả năng tự động lập báo cáo tài chính, phần mềm còn có thể cung cấp các chỉ tiêu tài chính giúp chủ doanh nghiệp đánh giá tình hình sức khỏe doanh nghiệp cũng như nhiều tính năng, tiện ích thông minh, hỗ trợ Kế toán doanh nghiệp một cách tối đa trong suốt quá trình làm việc:
-
-
- Hệ sinh thái kết nối:
- Ngân hàng điện tử – cho phép lấy sổ phụ, đối chiếu và chuyển tiền ngay trên phần mềm
- Cơ quan Thuế – cổng mTax cho phép nộp tờ khai, nộp thuế ngay trên phần mềm
- Hệ thống quản trị bán hàng, nhân sự…
- Đầy đủ các nghiệp vụ kế toán: Đầy đủ 20 nghiệp vụ kế toán theo TT133 & TT200, từ Quỹ, Ngân hàng, Mua hàng, Bán hàng, Kho, Hóa đơn, Thuế, Giá thành,…
- Tự động nhập liệu: Tự động nhập liệu từ hóa đơn điện tử, nhập khẩu dữ liệu từ Excel giúp rút ngắn thời gian nhập chứng từ, tránh sai sót.
- Tự động tổng hợp số liệu và kết xuất báo cáo tài chính với hàng trăm biểu mẫu có sẵn giúp kế toán đáp ứng kịp thời yêu cầu của lãnh đạo ….
- Hệ sinh thái kết nối:
-
Kính mời Quý doanh nghiệp, Anh/Chị Kế toán doanh nghiệp đăng ký trải nghiệm miễn phí bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS 15 ngày full tính năng ngay hôm nay.
Đánh giá bài viết [Tổng số: 1 Trung bình: 5]
Từ khóa » Ebitda Là Gì Cách Tính
-
So Sánh Ebitda Và Ebit
-
Ebitda Là Gì? Cách Tính, Ứng Dụng Và 4 Lưu ý Khi Sử Dụng
-
EBIT Và EBITDA: Cách Tính Và áp Dụng Trong đầu Tư (CHUẨN)
-
EBITDA Là Gì? Cách Tính EBITDA (Ví Dụ CỤ THỂ) - CophieuX
-
Cách Tính EBITDA Và Lãi Vay được Trừ Khi Có Giao Dịch Liên Kết Theo ...
-
EBITDA Là Gì? Điều Cần Biết Về EBITDA | TaxPlus
-
EBITDA Là Gì? Công Thức Và Cách Tính EBITDA
-
EBITDA Là Gì? Cách Tính EBITDA? Ứng Dụng Trong đầu Tư - Tradervn
-
EBITDA Là Gì? Ý Nghĩa, Công Dụng Và Công Thức Tính đúng Nhất
-
Cách Tính EBITDA để Phân Tích Tính Hiệu Quả Kinh Doanh ... - GiupBan
-
Chỉ Tiêu EBIT VÀ EBITDA: Ứng Dụng Trong đầu Tư Chứng Khoán
-
EBITDA Là Gì? Cách Tính Và áp Dụng Trong Phân Tích Ra Sao
-
Ebitda Là Gì? Cách Tính, ứng Dụng Và 4 Lưu ý Khi ... - Kế Toán Việt Hưng
-
Ebitda Là Gì? Sự Thật Về Chỉ Số EBITDA Trong đầu Tư Tài Chính 2020