Ebony Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ ebony tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ebony (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ebonyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ebony tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ebony trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ebony tiếng Anh nghĩa là gì.
ebony /'ebəni/* danh từ- gỗ mun* tính từ- bằng gỗ mun- đen như gỗ mun
Thuật ngữ liên quan tới ebony
- complaisance tiếng Anh là gì?
- mayan tiếng Anh là gì?
- bambino tiếng Anh là gì?
- wimples tiếng Anh là gì?
- adjudicated tiếng Anh là gì?
- gynaecology tiếng Anh là gì?
- toponymical tiếng Anh là gì?
- brats tiếng Anh là gì?
- electric light tiếng Anh là gì?
- nosedived tiếng Anh là gì?
- piezoelectricity tiếng Anh là gì?
- sleety tiếng Anh là gì?
- freedom tiếng Anh là gì?
- countries tiếng Anh là gì?
- blabbermouth tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ebony trong tiếng Anh
ebony có nghĩa là: ebony /'ebəni/* danh từ- gỗ mun* tính từ- bằng gỗ mun- đen như gỗ mun
Đây là cách dùng ebony tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ebony tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
ebony /'ebəni/* danh từ- gỗ mun* tính từ- bằng gỗ mun- đen như gỗ mun
Từ khóa » Ebony Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ebony - Từ điển Anh - Việt
-
"ebony" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ebony Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Ebony Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ebony
-
Ebony Nghĩa Là Gì?
-
Ebony Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Ebony Là Gì - 10 Loại Gỗ Quý Hiếm Và Đắt Nhất Trên ...
-
Nghĩa Của Từ Ebony, Từ Ebony Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Ebony Là Gì
-
Ebony Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
"Ebony" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ebony Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
'ebony' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
ebony (phát âm có thể chưa chuẩn)