Ecology - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/
Danh từ
[sửa]ecology /ɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/
- Sinh thái học.
Tham khảo
[sửa]- "ecology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Ecology Trọng âm
-
ECOLOGY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trọng âm ở Từ Hơn 3 âm Tiết - Bài Tập 1 » Thực Hành Phát âm (Trọng ...
-
Pronunciation - Trang 35 Unit 10 SBT Tiếng Anh 10 Mới
-
Ecology: Vietnamese Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Cách Phát âm Và Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
Pronunciation - Unit 10 SBT Tiếng Anh 10 Mới
-
TRỌNG ÂM 1. A. Photography B. Technology C. Geography D ...
-
A. Devastated B. Environment C. Environment D. Ecology
-
Sinh Thái Học – Wikipedia Tiếng Việt
-
'environment Ecology' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Chave J.. Neutral Theory And Community Ecology. Ecol Lett 7: 241-253
-
Ecology Of Fungal Plant Pathogens - ResearchGate
-
1. A. Activity B. Enjoyable C. Economy D. Difficulty 2. A. Environment ...
-
PPE Disposal Guidance - Washington State Department Of Ecology