7 ngày trước · economic ý nghĩa, định nghĩa, economic là gì: 1. relating to trade, industry, ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Economical · Economic · Economic activity · Economic agent
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Từ Cambridge English Corpus. Output estimates for pre-modern economies usually depend on some assumptions about the economic structure of ...
Xem chi tiết »
"economic" và "economical" đều bắt nguồn từ danh từ "economy" có nghĩa là kinh tế. 1/ economic (adj): thuộc về kinh tế. Vd: The government's ECONOMIC policy ...
Xem chi tiết »
3 thg 12, 2019 · Economical, economic, economics, economies và economize thuộc cùng một họ từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên với từng loại từ và thể từ thì mỗi ...
Xem chi tiết »
“Economic” là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “thuộc về kinh tế”. Đây thường là những vấn đề liên quan đến kinh tế của một quốc gia hay vùng hay một ai đó ...
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2016 · Economically là hình thức trạng từ của cả economic và economical. Ví dụ: - “Destroying a rainforest for economic gain is like burning a ...
Xem chi tiết »
thuộc về kinh tế. economic dependence: sự tùy thuộc (về) kinh tế. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. bread-and-butter , budgetary , commercial ... Bị thiếu: dạng | Phải bao gồm: dạng
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển trực tuyến. ... economy. economy /i:'kɔnəmi/. danh từ. sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế ... khu kinh tế đa dạng ...
Xem chi tiết »
economic {tính từ} · economical {tính từ} · economically {trạng từ} · economics {danh từ} · economize [economized|economized] {động từ}. Bị thiếu: dạng | Phải bao gồm: dạng
Xem chi tiết »
For the purpose of economy, you may prefer to use a cheaper material. Để tiết kiệm, bạn nên dùng loại nguyên liệu rẻ tiền hơn. Kinh tế. ( ...
Xem chi tiết »
Nếu ta muốn nói một cái gì đó liên quan đến môn kinh tế, ta dùng economics đặt trước một danh từ khác. Thí dụ, ta nói " Denver University's economics department ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2022 · Quý vị sẽ cần thông tin này từ tài khoản trực tuyến của mình hoặc thư gửi cho quý vị để tính toán chính xác Khoản Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi ...
Xem chi tiết »
của học viên từ trung tâm 06 cao gấp 3 lần so với bệnh nhân methadone. 2. Tỷ lệ sử dụng tất cả các loại ma túy (gồm cả hê-rô-in và các chất ma túy.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Economic Dạng Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề economic dạng từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu