15 thg 8, 2016
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Từ Cambridge English Corpus. Output estimates for pre-modern economies usually depend on some assumptions about the economic structure of ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · economic ý nghĩa, định nghĩa, economic là gì: 1. relating to trade, industry, ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Bài viết này được biên soạn bởi Tiếng Anh Mỗi Ngày, nơi phát triển Chương trình luyện thi TOEIC số 1 hiện nay. "economic" và "economical" đều bắt nguồn từ danh ...
Xem chi tiết »
“Economic” là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “thuộc về kinh tế”. Đây thường là những vấn đề liên quan đến kinh tế của một quốc gia hay vùng hay một ai đó ...
Xem chi tiết »
economic {tính từ} · economical {tính từ} · economically {trạng từ} · economics {danh từ} · economize [economized|economized] {động từ}.
Xem chi tiết »
thuộc về kinh tế. economic dependence: sự tùy thuộc (về) kinh tế. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. bread-and-butter , budgetary , commercial ...
Xem chi tiết »
16 thg 9, 2021 · Using solar energy is economical because people can spend less on gas. IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "economical" tiếng anh.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪk/. Tính từSửa đổi. economic /ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪk/. Kinh tế. Mang lợi, có lợi (việc kinh doanh... ).
Xem chi tiết »
3 thg 12, 2019 · Economical, economic, economics, economies và economize thuộc cùng một họ từ ... Với người chuyên về máy tính thì không cần học tiếng Anh, ...
Xem chi tiết »
"economical" Meaning. economical. /ˌiːkəˈnɑːmɪkəl/. Tính từ. "economical" Example Sentences. The most economical way to shop is to wait for sales.
Xem chi tiết »
LeeRit giới thiệu cùng bạn · Tính năng Cải thiện kỹ năng nghe (Listening) · Tính năng Nắm vững ngữ pháp (Grammar) · Tính năng Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary) ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; economic. * tính từ - kinh tế - mang lợi, có lợi (việc kinh doanh...) ; economical. * tính từ - tiết kiệm - kinh tế ; economics. * danh từ, ...
Xem chi tiết »
2. Tính từ Economical với nghĩa: Tiết kiệm, dùng để mô tả việc sử dụng nguồn nhân lực, tiềm lực, tài chính.. Ex: This machine was extremely economical because ...
Xem chi tiết »
Ảnh hưởng bắt đầu từ khi nào và ước tính ngày kết thúc là khi nào? Từ: Đến: Doanh thu của công ty quý vị như thế nào trong suốt thời gian bị ảnh hưởng?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Economic Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề economic tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu