Economic - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪk/
Tính từ
economic /ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪk/
- Kinh tế.
- Mang lợi, có lợi (việc kinh doanh... ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “economic”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Trọng âm Của Economy
-
Economy - Wiktionary Tiếng Việt
-
ECONOMY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách đánh Trọng âm Economy Và Economic - YouTube
-
Phát âm đúng Từ 'Economic' - VnExpress Video
-
9 Nguyên Tắc đánh Trọng âm Của Các Cao Thủ Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Economy Trong Tiếng Anh - Forvo
-
A- Xác định Trọng âm Của Các Từ Sau: 1. Economy 2. Economic 3 ...
-
Cách đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
Top 15 Economic Trọng âm Mấy 2022
-
Top 14 Economic Trọng âm 2022
-
Hành Lý Miễn Cước | Website Chính Thức Bamboo Airways
-
Kinh Tế đêm (night-time Economy) – Mảnh Ghép Hoàn Hảo Cho Bức ...