economy«phép tịnh tiến thành Tiếng Việt | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
This would result in the fuel economy of a neat ethanol vehicle to be about the same as one burning gasoline. English Cách sử dụng "market economy" trong ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · economy - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · economy ý nghĩa, định nghĩa, economy là gì: 1. the system of ... economy | Tiếng Anh Thương Mại ... Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'economy' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; keynesian economics. - (Econ) Kinh tế học trường phái Keynes + Một cụm thuật ngữ dùng để miêu tả các lý thuyết kinh tế vĩ mô về mức độ ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ɪ.ˈkɑː.nə.mi/. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'economy' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "economy" trong từ ...
Xem chi tiết »
Translation for 'economics' in the free English-Vietnamese dictionary and many other Vietnamese translations.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Economy trong một câu và bản dịch của họ · Lớp Economy 20 học viên. · An economics class with 20 students.
Xem chi tiết »
KINH TẾ trong Tiếng Anh là “ECONOMY” là danh từ, được phát âm là ... “ECONOMY” còn có nghĩa là nền kinh tế, việc tiết kiệm ... các giao dịch điều tiết.
Xem chi tiết »
View more than 20 million economic indicators for 196 countries. Get free indicators, Historical Data, Charts, News and Forecasts for 196 countries.
Xem chi tiết »
Market economy là hệ thống kinh tế trong đó các quy luật cung và cầu quyết định việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ. ... Dịch vụ lưu trú tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
It may be one of the most familiar words in economics. ... Although high inflation hurts an economy, deflation, or falling prices, is not desirable either.
Xem chi tiết »
Economics có nghĩa: kinh tế học, tức nghành khoa học nghiên cứu về các phương pháp tổ chức, vận hành tiền tệ, công nghiệp và mậu dịch, các nguyên tắc sản xuất, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Economy Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề economy dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu