Từ điển WordNet · the boundary of a surface; border · a sharp side formed by the intersection of two surfaces of an object. he rounded the edges of the box · a ...
Xem chi tiết »
The edge numbers serve a number of purposes. English Cách sử dụng "edging" trong một câu. more_vert.
Xem chi tiết »
Ngoại động từ · Mài sắc, giũa sắc · Viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho · Xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào.
Xem chi tiết »
edge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edge.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "THE EDGE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THE EDGE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
edge trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng edge (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến edge thành Tiếng Việt là: cạnh, rìa, bờ (ta đã tìm được phép tịnh tiến 37). Các câu mẫu có edge chứa ít nhất 202 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
'edge' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở ... =to edge one's way into a job+ len lỏi vào một công việc gì * nội động từ
Xem chi tiết »
Edge Nghĩa Là Gì – Nghĩa Của Từ Edges Trong Tiếng Việt. 04/03/2021 mistermap. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · edge ý nghĩa, định nghĩa, edge là gì: 1. the outer or furthest point of something: 2. the side of a blade that cuts, or any sharp part…
Xem chi tiết »
A margin of superiority; an advantage: a slight edge over the opposition. See synonyms at advantage. verb. edged, edging, edges. verb, transitive. 1. a. To give ...
Xem chi tiết »
Từ Điển Toán Học Anh Việt - Vietnamese English Dictionary. Từ Điển Toán Học Anh Việt ... Cách dịch thuật ngữ edge trong toán học; edge tiếng việt là gì ?
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: edge nghĩa là lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc knife has no edge dao này không sắc.
Xem chi tiết »
EDGE (Enhanced Data Rates for GSM Evolution), đôi khi còn gọi là Enhanced GPRS (EGPRS), là một công nghệ di động được nâng cấp từ GPRS cho phép truyền dữ ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · Phát âm của edge. Cách phát âm edge trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Định nghĩa của edge là gì?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Edge Là Gì Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề edge là gì tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu