Lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc · Bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...) · Đỉnh, sống (núi...) · (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, ...
Xem chi tiết »
bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...) đỉnh, sống (núi...) (như) knife-edge. (nghĩa bóng) tình trạng ...
Xem chi tiết »
bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...) đỉnh, sống (núi...) (như) knife-edge. (nghĩa bóng) tình trạng ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · edge ý nghĩa, định nghĩa, edge là gì: 1. the outer or furthest point of something: 2. the side of a blade that cuts, or any sharp part…
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của edges trong tiếng Anh. edges có nghĩa là: edge /edʤ/* danh từ- lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc=knife has no ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: edge nghĩa là lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc knife has no edge dao này không sắc.
Xem chi tiết »
The edge numbers serve a number of purposes. English Cách sử dụng "edging" trong một câu. more_vert.
Xem chi tiết »
bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...) đỉnh, sống (núi...) (như) knife-edge. (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go ...
Xem chi tiết »
Edge Nghĩa Là Gì – Nghĩa Của Từ Edges Trong Tiếng Việt. 04/03/2021 mistermap. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung ...
Xem chi tiết »
Edges nghĩa là gì ? edge /edʤ/ * danh từ - lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc =knife has no edge+ dao này không sắc - bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa,...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; edge. bên ; bất lợi ; bờ ; cái được ; cô ; căng thẳng ; cạnh ; du ; dụng thời cơ ; góc ; gờ nào ; gờ ; hướng ; ly ; là cạnh ; lúc nguy ...
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2022 · ... thích cách dùng từ edges trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ edges tiếng Anh nghĩa là gì. edge /edʤ/.
Xem chi tiết »
Gina của một chút trên mép. Cô nhận được cô thử nghiệm kết quả trở lại ngày hôm nay. edges có nghĩa là. Tên thật David Evans , The Edge là guitarist ...
Xem chi tiết »
A margin of superiority; an advantage: a slight edge over the opposition. See synonyms at advantage. verb. edged, edging, edges. verb, transitive. 1. a. To give ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2021 · Microsoft Computer Dictionary ... n. Acronym for Enhanced Data Rates for Global Evolution or Enhanced Data Rates for GSM và TDMA Evolution. A ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Edges Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề edges nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu