EDIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
EDIT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['edit]Danh từedit
['edit] chỉnh sửa
modifycorrectionmodificationeditorrevisioneditingtweaksretouchingrevisedalterededitsửa đổi
modifymodificationamendmentrevisionamendeditrevisemodifieralterbiên tập
editorialeditoreditingcompileded.edsredacted
{-}
Phong cách/chủ đề:
EDIT: Quên mất.Or just edit once.
Nhưng đã edit một lần.Edit What you need!
TVTY Điều em cần!I made the edit, thanks!
Mình đã edit, cảm ơn ạ!Edit: Got them all.
Edited: đã đưa hết. Mọi người cũng dịch youcanedit
editmode
clickedit
theeditbutton
toeditit
editandshare
I will edit that later.
Tôi sẽ biên tập lại sau vậy.Edit in an instant.
Sẽ edit trong giây lát.I did a clarifying edit.
Mình đã edit lại cho rõ ràng.Edit The four families.
Nstt Tứ đại gia tộc.Now we will edit this file.
Chúng ta sẽ edit tập tin này.thenedit
whenyouedit
editvideos
editfiles
Edit- Another Question.
EDIT: Một câu hỏi nữa.I see a slow edit war on this.
Đang có edit war ở bài này.Edit Economy and development.
TDKinh tế và Phát triển.Two dimensions Edit this section.
Có hai nơi đang edit phần đó.EDit: just found this….
Éc, mới vừa nhận được cái này….From the Edit menu, choose Find.
Vào menu edit, chọn find.Edit-- Africa would be awesome!
Riad Africa- Tuyệt vời!!Click on edit fades and timing.
Sau đó bạn chọn Edit Fades and Timing.Edit Selecting the right team.
Trithuc hãy chọn team đúng.Everything in the Edit menu is fully functional.
Tất cả các chức năng trong menu Edit thao tác hoàn toàn giống.Edit The War and Destruction.
Manip Chiến tranh và sự hủy diệt.I will edit my post accordingly?
Mình sẽ edit lại cho hợp với ngữ cảnh=?Edit: Thanks for the front page!
EDIT: Cảm ơn bạn đã cho frontpage!Press the Edit pushbutton to enter the password.
Nhấn phím EDIT để nhập password.Edit the fstab file to auto-mount the disk.
Ta sẽ edit file này để tự động mount ổ đĩa.Tap the edit icon next to your name.
Nhấp vào mục Edit icon kế bên tên bạn.Edit: I just don't see how this could happen.
Theaetetus: Tôi không thấy điều đó có thể xảy ra như thế nào.Shoot for the edit- Think in terms of sequences and storytelling.
Quay để dựng- hãy nghĩ về các sequence và câu chuyện.Edit" is for changing the name of the folder that you have selected.
Rename: đổi tên cho folder mà bạn đang chọn.The edit- long dresses, in pictures.
Các chỉnh sửa- váy dài, trong hình ảnh.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 6721, Thời gian: 0.0988 ![]()
![]()
edison'sedit and create

Tiếng anh-Tiếng việt
edit English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Edit trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
you can editbạn có thể chỉnh sửabạn có thể editbạn có thể sửa đổiedit modechế độ chỉnh sửachế độ editedit modeclick editbấm sửanhấp vào chỉnh sửanhấp vào editthe edit buttonnút editto edit itchỉnh sửa nóedit nóedit and sharechỉnh sửa và chia sẻthen editsau đó chỉnh sửawhen you editkhi bạn chỉnh sửaedit videoschỉnh sửa videoedit videoedit fileschỉnh sửa các tập tinchỉnh sửa tệpchỉnh sửa các filelast editchỉnh sửa lần cuốichoose editchọn editselect editchọn editedit the textchỉnh sửa văn bảnedit contentchỉnh sửa nội dungsửa đổi nội dungto edit photosđể chỉnh sửa ảnhedit datachỉnh sửa dữ liệuEdit trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - editar
- Người pháp - modifier
- Người đan mạch - redigere
- Tiếng đức - bearbeiten
- Thụy điển - redigera
- Na uy - redigere
- Hà lan - bewerken
- Tiếng ả rập - حرر
- Hàn quốc - 편집
- Tiếng nhật - 編集
- Kazakhstan - өңдей
- Tiếng slovenian - urejati
- Ukraina - редагувати
- Tiếng do thái - עריכה
- Người hy lạp - επεξεργάζεστε
- Người hungary - szerkesztheti
- Người serbian - уреди
- Tiếng slovak - upraviť
- Người ăn chay trường - едит
- Urdu - کریں
- Tiếng rumani - edita
- Người trung quốc - 编辑
- Malayalam - തിരുത്തുക
- Marathi - संपादित
- Telugu - సవరించడానికి
- Tamil - தொகு
- Tiếng tagalog - i-edit
- Tiếng bengali - সম্পাদনা
- Tiếng mã lai - sunting
- Thái - แก้ไข
- Thổ nhĩ kỳ - düzenle
- Tiếng hindi - संपादित कर
- Đánh bóng - edytować
- Bồ đào nha - editar
- Người ý - modificare
- Tiếng phần lan - muokata
- Tiếng croatia - uređivati
- Tiếng indonesia - sunting
- Séc - editovat
- Tiếng nga - редактировать
Từ đồng nghĩa của Edit
change alter modify redact issue cut blue-pencil deleteTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Từ Edit
-
EDIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"edit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Edit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Edit | Vietnamese Translation
-
EDIT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Edit«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Edit - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'edit' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Edit
-
Edit Có Nghĩa Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Phân Biệt Edit; Convert Và Dịch | Bạch Ngọc Sách - Forum
-
Edit Truyện, Beta Truyện, Dịch Truyện Là Gì? - Việt Nam Overnight
-
Edit Là Gì Và Những ý Nghĩa Của Từ Edit được Dùng Phổ Biến
-
Edit Là Gì - Nghĩa Của Từ Edit Trong Tiếng Việt - WEB GIẢI ĐÁP