Edit - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Ngoại động từ
    • 1.5 Nội động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
      • 1.5.2 Từ dẫn xuất
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Edit, édit, edit.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (Anh)enPR: ĕdʹĭt, IPA(ghi chú):/ˈɛdɪt/
  • Âm thanh (miền Nam nước Anh):(tập tin)
  • (Mỹ)enPR: ĕdʹĭt, IPA(ghi chú):/ˈɛdɪt/, [ˈɛɾɪʔ], [ˈɛɾɪt̚]
  • Vần: -ɛdɪt

Từ nguyên

Từ editor, từ tiếng Phápéditer(“làm chủ bút; xuất bản”).

Danh từ

edit (số nhiềuedits)

  1. Sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, sự sửa đổi, sự chỉnh lại (văn bản trong tài liệu).

Ngoại động từ

edit ngoại động từ

  1. Biên tập; Thu nhập và diễn giải.
  2. Chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về).

Nội động từ

edit nội động từ

  1. Làm chủ bút (ở một tờ báo...).

Chia động từ

edit (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn edits, phân từ hiện tại editing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ edited)

Từ dẫn xuất

  • editor
  • editorial
  • edition
  • editress
  • subedit
  • re-edit

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “edit”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=edit&oldid=2245891” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɛdɪt
  • Vần:Tiếng Anh/ɛdɪt/2 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh
  • Nội động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục edit 56 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Edit Là Loại Từ Gì