Educated - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛ.dʒə.ˌkeɪ.təd/
Động từ
educated
- Quá khứ và phân từ quá khứcủaeducate
Chia động từ
educate| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to educate | |||||
| Phân từ hiện tại | educating | |||||
| Phân từ quá khứ | educated | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | educate | educate hoặc educatest¹ | educates hoặc educateth¹ | educate | educate | educate |
| Quá khứ | educated | educated hoặc educatedst¹ | educated | educated | educated | educated |
| Tương lai | will/shall²educate | will/shalleducate hoặc wilt/shalt¹educate | will/shalleducate | will/shalleducate | will/shalleducate | will/shalleducate |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | educate | educate hoặc educatest¹ | educate | educate | educate | educate |
| Quá khứ | educated | educated | educated | educated | educated | educated |
| Tương lai | weretoeducate hoặc shouldeducate | weretoeducate hoặc shouldeducate | weretoeducate hoặc shouldeducate | weretoeducate hoặc shouldeducate | weretoeducate hoặc shouldeducate | weretoeducate hoặc shouldeducate |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | educate | — | let’s educate | educate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
educated /ˈɛ.dʒə.ˌkeɪ.təd/
- Có giáo dục, có học.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “educated”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Education Tính Từ
-
Nghĩa Của Từ : Education | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Educational | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Education Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Educational Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Động Từ Của EDUCATION Trong Từ điển Anh Việt
-
EDUCATION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Educational - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Education - Từ điển Anh - Việt
-
Education Là Gì? Education Có Mấy Loại? - Du Học Netviet
-
Educational Là Gì, Nghĩa Của Từ Educational | Từ điển Anh - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'education' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Education Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Từ điển Anh Việt "education" - Là Gì?