Education - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh)IPA(ghi chú):/ˌɛd͡ʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/, /ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/
Âm thanh (Anh): (tập tin)
- (Mỹ)IPA(ghi chú):/ˌɛd͡ʒ.əˈkeɪ.ʃən/, /ˌɛd͡ʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
- Tách âm: e‧du‧ca‧tion
- Vần: -eɪʃən
Danh từ
education /ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự giáo dục, sự cho ăn học.
- Sự dạy (súc vật... ).
- Sự rèn luyện (kỹ năng... ).
- Vốn học. a man of little education — một người ít học
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “education”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 4 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/eɪʃən
- Vần:Tiếng Anh/eɪʃən/4 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phát âm Education
-
EDUCATION | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Education - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Educational Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'education' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Luyện Phát âm Chuẩn Từ Graduate & Education - YouTube
-
Phát âm Chuẩn - Anh Ngữ đặc Biệt: Girls And Education (VOA)
-
ILIAT - School Of Change - 7 TỪ KHIẾN BẠN DỄ "ẢO TƯỞNG" MÌNH ...
-
Cách Phát âm đúng Tiếng Anh - Major Education
-
Top 12 Education Phiên âm Tiếng Anh 2022
-
CÁC QUY TẮC TRỌNG ÂM CƠ BẢN - O₂ Education
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Khó Phát âm Nhất Quả đất - StudyTiengAnh
-
Vì Sao Phát âm Chuẩn Giúp Bạn Nghe Tốt? - Summit Education
-
Học Tiếng Trung Cùng VIED EDUCATION