Education - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: éducation, êducâtion, e-ducation

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (Anh)IPA(ghi chú):/ˌɛd͡ʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/, /ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/
    • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • (Mỹ)IPA(ghi chú):/ˌɛd͡ʒ.əˈkeɪ.ʃən/, /ˌɛd͡ʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/
    • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Tách âm: e‧du‧ca‧tion
  • Vần: -eɪʃən

Danh từ

education /ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự giáo dục, sự cho ăn học.
  2. Sự dạy (súc vật... ).
  3. Sự rèn luyện (kỹ năng... ).
  4. Vốn học. a man of little education — một người ít học

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “education”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=education&oldid=2246646” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 4 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/eɪʃən
  • Vần:Tiếng Anh/eɪʃən/4 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục education 62 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phát âm Education