EES Là Gì? -định Nghĩa EES | Viết Tắt Finder
↓ Chuyển đến nội dung chính
Trang chủ › 3 chữ cái › EES What does EES mean? Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của EES? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của EES. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của EES, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.
Trang chủ › 3 chữ cái › EES What does EES mean? Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của EES? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của EES. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của EES, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Ý nghĩa chính của EES
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của EES. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa EES trên trang web của bạn.
-
Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Tất cả các định nghĩa của EES
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của EES trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.| từ viết tắt | Định nghĩa |
|---|---|
| EES | Báo cáo tác động môi trường |
| EES | Bên ngoài ESM Simulator |
| EES | Chiến lược hiệu quả năng lượng |
| EES | Chiến lược tuyển dụng châu Âu |
| EES | Cho phép hỗ trợ hiệu quả |
| EES | Chuyên gia giáo dục môi trường |
| EES | Cá chình điện giật |
| EES | Eclipse môi trường giải pháp LLC |
| EES | Ecotoxicology và môi trường an toàn |
| EES | End-to-End tín hiệu |
| EES | Erythromycin Ethylsuccinate |
| EES | Europeiska Ekonomiska Samarbetsomradet |
| EES | Hệ thống E-mail doanh nghiệp |
| EES | Hệ thống môi trường điện |
| EES | Hệ thống nhận nhân viên |
| EES | Hệ thống năng lượng Emerson |
| EES | Hệ thống phóng trong |
| EES | Hệ thống sự đánh giá |
| EES | Hệ thống điện cực trái đất |
| EES | Ký quỹ mã hóa tiêu chuẩn |
| EES | Kỹ thuật giáo dục chương trình |
| EES | Kỹ thuật hệ thống doanh nghiệp |
| EES | Môi trường và khoa học trái đất |
| EES | Mở rộng việc làm dịch vụ |
| EES | Nghiên cứu châu Âu đông |
| EES | Người giải quyết phương trình kỹ thuật |
| EES | Nhân chứng Việt Khoa học |
| EES | Nhân viên tham gia khảo sát |
| EES | Năng lượng doanh nghiệp giải pháp LLC |
| EES | Năng lượng và môi trường nghiên cứu |
| EES | Năng lượng, môi trường và phát triển bền vững |
| EES | Thiết bị điện phần |
| EES | Tiếng Anh kỹ thuật hệ thống |
| EES | Tiểu ban tác động môi trường |
| EES | Trái đất và khoa học môi trường phân chia |
| EES | Tất cả mọi thứ trừ giày dép |
| EES | Vệ tinh thăm dò trái đất |
| EES | Xã hội châu Âu đánh giá |
| EES | Xã hội kỹ thuật môi trường |
| EES | Điện-Encephaloscope |
| EES | Đông châu Âu kỳ |
Trang này minh họa cách EES được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của EES: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của EES, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
‹ EEG
EFV ›
EES là từ viết tắt
Tóm lại, EES là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như EES sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.-
Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt EES
-
Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt EES
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Khảo Sát Ees Là Gì
-
Người FPT Mong Khảo Sát đo độ Gắn Kết Có Thêm Hình ...
-
EES định Nghĩa: Nhân Viên Tham Gia Khảo Sát - Abbreviation Finder
-
Người FPT Mong Khảo Sát đo độ Gắn Kết Có Thêm Hình Thức Mới
-
Lễ Khởi động Dự án Khảo Sát, đo Lường Mức độ Hài Lòng Và Gắn Kết ...
-
Khảo Sát Ees Là Gì.doc .pdf Tải Xuống Miễn Phí!
-
KHẢO SÁT MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA NHÂN VIÊN – ESS'17 - ESurvey
-
EES - Khảo Sát Gắn Kết Đội Ngũ 2019
-
LẦN THỨ 2, CMC TRIỂN KHAI KHẢO SÁT MỨC ĐỘ HÀI... | Facebook
-
EXIT INTERVIEW ĐÃ THỰC SỰ LỖI THỜI???
-
Khảo Sát Tính Hiệu Quả Của Các Chương Trình Nhân Sự Tại Tân Hiệp ...
-
Khảo Sát / Khảo Sát - Học Khu Yakima / Trang Chủ
-
FPT Nâng độ Gắn Kết Nhân Viên Bằng điểm Mạnh điểm Yếu - Fpt.center
-
Bí Quyết Khảo Sát Nhân Sự Thành Công - Eduviet





