Effect - Wiktionary Tiếng Việt

effect
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Từ dẫn xuất
      • 1.2.2 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Từ liên hệ
      • 1.3.3 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪ.ˈfɛkt/
Hoa Kỳ[ə.ˈfɛkt]

Danh từ

effect /ɪ.ˈfɛkt/

  1. Kết quả. cause and effect — nguyên nhân và kết quả
  2. Hiệu lực, hiệu quả, tác dụng. of no effect — không có hiệu quả with effect from today — có hiệu lực kể từ ngày hôm nay
  3. Tác động, ảnh hưởng; ấn tượng, hiệu ứng. the effect of light on plants — ảnh hưởng của ánh sáng lên cây cối
  4. Mục đích, ý định. to this effect — vì mục đích đó
  5. (Số nhiều) Của, của cải, vật dụng. personal effects — vật dụng riêng
  6. (Vật lý) Hiệu ứng.

Từ dẫn xuất

  • effective

Thành ngữ

  • to bring into effect; to carry into effect: Thực hiện, thi hành.
  • to come into effect
  • to take effect: Xem Come
  • to give effect to:
    1. Làm cho có hiệu lực, thi hành. in effect — thực thế; vì mục đích thiết thực
  • to no effect: Không hiệu quả, không có kết quả.

Ngoại động từ

effect ngoại động từ /ɪ.ˈfɛkt/

  1. Thực hiện.
  2. Đem lại. to effect a change — đem lại sự thay đổi

Thành ngữ

  • to effect an insurance
  • to effect a policy of insurance: Ký một hợp đồng bảo hiểm.

Từ liên hệ

  • affect

Chia động từ

effect
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to effect
Phân từ hiện tại effecting
Phân từ quá khứ effected
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại effect effect hoặc effectest¹ effects hoặc effecteth¹ effect effect effect
Quá khứ effected effected hoặc effectedst¹ effected effected effected effected
Tương lai will/shall² effect will/shall effect hoặc wilt/shalt¹ effect will/shall effect will/shall effect will/shall effect will/shall effect
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại effect effect hoặc effectest¹ effect effect effect effect
Quá khứ effected effected effected effected effected effected
Tương lai were to effect hoặc should effect were to effect hoặc should effect were to effect hoặc should effect were to effect hoặc should effect were to effect hoặc should effect were to effect hoặc should effect
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại effect let’s effect effect
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “effect”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=effect&oldid=2112468”

Từ khóa » Effect Gia đình Từ