Nghĩa là gì: efficient efficient /i'fiʃənt/. tính từ. có hiệu lực, có hiệu quả. có năng lực, có khả năng. có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...) ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của efficiently · Alternative for efficiently · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · There has to be a more efficient way to handle the problem. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. useful. These useful gadgets should find a home in ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · efficiently ý nghĩa, định nghĩa, efficiently là gì: 1. working or ... (Định nghĩa của efficiently từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành ...
Xem chi tiết »
... hiệu suất; (thống kê ) hữu hiệu. asymtotically efficient: hữu hiệu tiệm cận ... Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Efficient ».
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của efficiencies. ... Plural for the state or quality of being efficient.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự efficient. ... Nghĩa của efficient. Nghĩa là gì: efficient efficient /i'fiʃənt/. tính từ. có hiệu lực, có hiệu quả.
Xem chi tiết »
That technique was marked by a calm physical demeanor and efficiency. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "efficiently ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Effective trong ielts tiếng Anh). efficient adj. #wholesome; effectual
Xem chi tiết »
efficiently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm efficiently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "effective" là: efficient. hiệu quả. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "conspicuous" trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; efficiency. * danh từ - hiệu lực, hiệu quả - năng lực, khả năng - năng suất, hiệu suất =labour efficiency+ năng suất lao động ; efficient. * ...
Xem chi tiết »
Example is always more efficacious than precept. Ví dụ luôn hiệu quả hơn giới luật. Efficient. Gas is a very efficient fuel. And what's more, it's ...
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2012 · Nhân tiện đây cũng bàn thêm về hai từ đồng nghĩa là effectual and efficacious. Effective: có hiệu quả, mang lại kết quả như dự kiến. Effective ...
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2021 · Efficient(Hiệu suất) - Thực hiện tại hoặc chuyển động Theo phong cách ... Xem thêm: 1314 Là Gì? 520 Là Gì ? Ý Nghĩa Ngọt Ngào Số 520 Trong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Efficiently Từ đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề efficiently từ đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu