6 ngày trước
Xem chi tiết »
7 ngày trước · However, unlike the ' self-active ' strategies they employed, their efforts to pursue strategies based on seeking external sources of help were ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
She played a significant role in the 9/11 efforts. ... A $50,000 fundraising program was announced that year, but the effort proved futile, and the school was ...
Xem chi tiết »
Nhưng tôi vẫn muốn thử sức và thử thách bản thân. get your teeth into something. đối phó với một cái gì đó hoặc ...
Xem chi tiết »
Máy móc là bất kể thứ gì giúp giảm sức lao động cho con người . 24. All I wanted was a little effort, baby. Tao chỉ cần chút sức mọn thôi, cu à .
Xem chi tiết »
Q: You always put forth great effort! có nghĩa là gì? ... Q: I need more effort to achive that. cái này nghe có tự nhiên không?
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2021 · The Senator denied making the remark. Ngài Thượng nghị sĩ từ chối bình luận. Make a contribution to. đóng góp vào cái gì. She made ...
Xem chi tiết »
Nói chung effort estimate chính là cái bảo về chính bản thân mình nên ... Nhưng nếu đây là kết luận của một kỹ sư có kinh nghiệm thì lại không có vấn đề gì.
Xem chi tiết »
Translation for 'make efforts' in the free English-Vietnamese dictionary and ... "make efforts" translation into Vietnamese ... lấy cái gì ra làm trò cười.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "EFFORT AND PATIENCE" trong tiếng anh-tiếng việt. ... khó sử dụng ngay từ cái nhìn đầu tiên một chút nỗ lực và sự kiên nhẫn sẽ giúp bạn ...
Xem chi tiết »
Put in the effort required to do something and keep doing it until the end even if it is difficult. Đặt nỗ lực cần thiết để làm một cái gì đó và tiếp tục ...
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2018 · (nỗ lực làm cái gì đó). (try - attempt to do something). 1. I make an effort to improve my listening skills. 2. He makes an effort to start ...
Xem chi tiết »
Máy móc là bất cứ thứ gì giúp giảm sức lao động cho con người. 24. All I wanted was a little effort, baby. Tao chỉ cần chút sức mọn thôi, cu à.
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2021 · Example: He bent over backwards khổng lồ get us tickets for the concert. (Anh ấy tìm đông đảo cách để download được vé xem buổi hòa nhạc cho cái ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Effort Là Cái Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề effort là cái gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu