7 ngày trước · It is thus not too early to contemplate other such collaborative efforts. Từ Cambridge English Corpus. Ultimately, the effort to write a history ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Ultimately, the effort to write a history of trades showed few results. Từ Cambridge English Corpus. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện ...
Xem chi tiết »
Sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực. to make a great effort: cố gắng, nỗ lực. Kết quả của sự cố gắng. Chuyên ngành. Cơ - Điện tử ...
Xem chi tiết »
She played a significant role in the 9/11 efforts. ... A $50,000 fundraising program was announced that year, but the effort proved futile, and the school was ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Cố gắng. Un effort désespéré — một cố gắng tuyệt vọng: Sans effort — không phải cố gắng dễ dàng · (Cơ học) Lực; ứng lực. Effort de traction/ ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Effort" · Ý nghĩa của từ và các cụm từ · Câu ví dụ · Những từ giống nhau · Dịch · Các loại câu hỏi khác ...
Xem chi tiết »
But they are worth our every effort. Nhưng các loại phục vụ này đáng bõ công cho mọi nỗ lực của chúng ta. 18. A Valiant Effort to Promote the Bible.
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2021 · Bên cạnh hướng dẫn kĩ cách viết bài IELTS WRITING làm sao không bị dư chữ, một vài bạn trong khoá IELTS SPEAKING ONLINE của IELTS TUTOR chưa ...
Xem chi tiết »
But they are worth our every effort. Nhưng những loại ship hàng này đáng bõ công cho mọi nỗ lực của tất cả chúng ta . 18. A Valiant Effort to Promote the Bible.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "effort" trong Tiếng Việt: nỗ lực, 努力, sự cố gắng. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của ” Effort “Các loại câu hỏi khácNhững từ giống nhau. Ý nghĩa của từ và các cụm từ.
Xem chi tiết »
The meaning of the Ten of Wands card says that if you want anything you must make more effort in the future. Ý nghĩa lá bài Ten of Wands thông báo rằng nếu muốn ...
Xem chi tiết »
Chim non thường mất nhiều công sức và có thể mất vài tuần so với nhiều ngày ở nhiều loại chim khác. Copy Report an error. Put it on a tray, you take it up to ...
Xem chi tiết »
16 thg 3, 2021 · 1. TRY ONE”S BEST TO DO STH : có nghĩa là ai đó nỗ lực hết sức mình để làm gì. · 2. BEND OVER BACKWARDS: · 3. A DETERMINED EFFORT · 4. A CONCERTED ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Effort Loại Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề effort loại từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu