EFFORT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Của Từ Effort
-
Effort - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Effort - Forvo
-
Effort Là Gì, Nghĩa Của Từ Effort | Từ điển Anh - Việt
-
Top 14 Effort Phát âm Tiếng Anh 2022
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'effort' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Câu Hỏi: Make An Effort + To V - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
EFFORT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Efforts Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"effort" Là Gì? Nghĩa Của Từ Effort Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Effort Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft
-
Top 20 Effort Nhấn âm Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Nỗ Lực Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Attempt" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh