Thành ngữSửa đổi · as full as an egg: Chật ních, chật như nêm. · as sure as eggs is eggs: Xem Sure. · bad egg: Người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Phát âm của egg. Cách phát âm egg trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm egg trong Tiếng Anh, Tiếng Na Uy, Tiếng Bắc Âu Cổ, Tiếng Iceland, Tiếng Thụy Điển bằng giọng phát âm bản xứ. egg ...
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm eggs trong Tiếng Anh, Tiếng Hê-brơ bằng giọng phát âm bản xứ. eggs dịch tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:24 Đã đăng: 15 thg 3, 2017 Bị thiếu: việt | Phải bao gồm: việt VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:00 Đã đăng: 16 thg 11, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'egg' trong từ điển Lạc Việt. ... Nghe phát âm · Cụm từ tiếng Anh thông dụng ... (quân sự) (tiếng lóng) bom; mìn; ngư lôi. to lay eggs.
Xem chi tiết »
Tra từ 'egg' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "egg" trong tiếng Việt. volume_up. egg {danh} ... cách phát âm ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2017 · Ngoài ra, khi đăng kí cho các bé học lớp tiếng Anh giao tiếp các bậc ... Gói HeLi: 32 buổi học bao gồm 28 buổi với giáo viên Việt Nam + 4 ...
Xem chi tiết »
egg trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng egg (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
fried egg. trứng rán. Phát âm fried egg. Từ điển WordNet. n. eggs cooked by sauteing in oil or butter; sometimes turned and cooked on both sides. Phát âm ...
Xem chi tiết »
Cách phát âm đúng và chuẩn của cụm từ “Easter Egg” là gì? Cần lưu ý những gì khi sử ... Dịch sang tiếng Việt, có thể hiểu “Easter Egg” là trứng phục sinh.
Xem chi tiết »
Egg là gì: / eg /, Danh từ: trứng, (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi, Ngoại động từ: trộn ... Egg. Nghe phát âm ... to be left with egg all over one's face.
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. danh từ. trứng an addle egg → trứng ung (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi to lay eggs → đặt mìn 'expamle'>as full as an egg
Xem chi tiết »
egg-shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egg-shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egg-shell.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Egg Phát âm Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề egg phát âm tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu