Egyptian - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪ.ˈdʒɪp.ʃən/
Tính từ
egyptian /ɪ.ˈdʒɪp.ʃən/
- (Thuộc) Ai-cập.
- Danh từ.
- Người Ai-cập.
- Thuốc lá Ai-cập.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “egyptian”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Egyptian Trọng âm
-
Cách Phát âm Egyptian Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Egypt | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bài Tập 1: Chọn Từ Có Trọng âm Khác | Học Cùng
-
Kinh Nghiệm Làm Bài Đánh Trọng Âm
-
Egyptian: Vietnamese Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
EGYPTIAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ai Cập Ngôn Ngữ - Egyptian Language - Wikipedia
-
100 Câu Bài Tập Trọng âm Hay ( Có đáp án)
-
Chữ Tượng Hình Ai Cập – Wikipedia Tiếng Việt
-
100 Bài Tập Trọng âm Cơ Bản Có đáp án [Chi Tiết Nhất] | ELSA Speak
-
Tổng Hợp Các Quy Tắc Trọng Âm Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022
-
Bài Tập Trắc Nghiệm: Trọng âm Tiếng Anh - Kênh Tuyển Sinh
-
Ai Cập – Wikipedia Tiếng Việt