"ei" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ei Trong Tiếng Việt. Từ điển Bồ Đào Nha-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Bồ Đào Nha Việt"ei" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
ei
interj. hey (used to gain attention) (used to show pleasure, surprise or mild irritation) Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Ei Là Nghĩa Gì
-
EI Là Gì? Nghĩa Của Từ Ei - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
EI Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Ei - Từ Điển Viết Tắt
-
Ei Nghĩa Là Gì?
-
EI Là Gì? -định Nghĩa EI | Viết Tắt Finder
-
Ý Nghĩa Của EI Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ei Là Gì - Emotional Intelligence
-
EI Là Gì? Tầm Quan Trọng Của EI Trong Công Việc
-
Top 25 êi Có Nghĩa Là Gì Hay Nhất 2022 - TBDN
-
IE – Wikipedia Tiếng Việt
-
E – Wikipedia Tiếng Việt