"ei" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ei Trong Tiếng Việt. Từ điển Bồ Đào Nha-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Bồ Đào Nha Việt"ei" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ei

interj. hey (used to gain attention) (used to show pleasure, surprise or mild irritation) Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Ei Là Nghĩa Gì