"eight" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eight Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"eight" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
eight
eight /eit/- tính từ
- tám
- to be eight: lên tám (tuổi)
- tám
- danh từ
- số tám
- hình con số tám
- (thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo)
- to have one over the eight
- (từ lóng) khá say
Lĩnh vực: toán & tin |
số tám |
tám |
tám (8) |
|
Xem thêm: 8, VIII, eighter, eighter from Decatur, octad, ogdoad, octonary, octet, Ashcan School, Eight, 8, viii
Tra câu | Đọc báo tiếng Anheight
Từ điển WordNet
- the cardinal number that is the sum of seven and one; 8, VIII, eighter, eighter from Decatur, octad, ogdoad, octonary, octet
- a group of United States painters founded in 1907 and noted for their realistic depictions of sordid aspects of city life; Ashcan School, Eight
n.
- being one more than seven; 8, viii
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
eightssyn.: 8 Ashcan School Eight VIII eighter eighter from Decatur octad octet octonary ogdoad viiiTừ khóa » Eight Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Eight Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Eight | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
EIGHT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Eight Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Eight- Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Eight Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'eight' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Eight - Tiếng Anh - Forvo
-
Eight đọc Tiếng Anh Là Gì
-
EIGHT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Phân Biệt Số đếm Và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất
-
Top 10+ Câu Trả Lời : Eight Nghĩa Là Gì Chuẩn - Công Lý & Pháp Luật
-
Số Trong Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
Nghĩa Của Từ Eight, Từ Eight Là Gì? (từ điển Anh-Việt)