Eight Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ eight tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | eight (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ eightBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
eight tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ eight trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eight tiếng Anh nghĩa là gì.
eight /eit/* tính từ- tám=to be eight+ lên tám (tuổi)* danh từ- số tám- hình con số tám- (thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo)!to have one over the eight- (từ lóng) khá sayeight- tám (8)
Thuật ngữ liên quan tới eight
- tachistoscopes tiếng Anh là gì?
- bead tiếng Anh là gì?
- cotton-plant tiếng Anh là gì?
- ghastliest tiếng Anh là gì?
- silhouetted tiếng Anh là gì?
- corpuscular tiếng Anh là gì?
- undefended tiếng Anh là gì?
- AM (amplitude-modulated) receiver tiếng Anh là gì?
- ewe tiếng Anh là gì?
- chipolata tiếng Anh là gì?
- salts tiếng Anh là gì?
- roomettes tiếng Anh là gì?
- overtired tiếng Anh là gì?
- yawls tiếng Anh là gì?
- cooperage tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của eight trong tiếng Anh
eight có nghĩa là: eight /eit/* tính từ- tám=to be eight+ lên tám (tuổi)* danh từ- số tám- hình con số tám- (thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo)!to have one over the eight- (từ lóng) khá sayeight- tám (8)
Đây là cách dùng eight tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ eight tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
eight /eit/* tính từ- tám=to be eight+ lên tám (tuổi)* danh từ- số tám- hình con số tám- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) đội tám người (bơi chèo)!to have one over the eight- (từ lóng) khá sayeight- tám (8)
Từ khóa » Phiên âm Của Eight
-
EIGHT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Eight - Wiktionary Tiếng Việt
-
[Phiên âm Tiếng Việt] Eight (에잇) – IU (Prod. & Feat. SUGA Of BTS)
-
Cách Phát âm Eight Trong Tiếng Anh - Forvo
-
[Phiên âm Tiếng Việt] Eight - IU (Prod.&Feat. SUGA Of BTS) - YouTube
-
Top 14 Eight Cách Phiên âm 2022
-
Lời Bài Hát Eight Lyrics - IU ( Prod.&Feat. SUGA Of BTS )
-
EIGHT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Eight đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Hợp âm Eight (에잇) - IU(아이유) (Phiên Bản 1)
-
Số 8 Tiếng Anh Là Gì? Cách đọc Số Tám Trong Tiếng Anh Như Thế Nào
-
Eight Ball Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky