Eight - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈeɪt/
Từ khóa » Phát âm Tiếng Anh Eight
-
EIGHT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Eight Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm 8th - Tiếng Anh - Forvo
-
Học Phát âm Tiếng Anh Chuẩn Từ "EIGHT" Cùng Ms Thủy KISS English
-
Eight đọc Tiếng Anh Là Gì
-
English Pronunciation In Use Intermediate - After Eight, After Rate
-
Lộ Trình Học PHÁT ÂM Tiếng Anh Trong 22 Ngày Với 36 Bài Giảng ...
-
Học Phát âm Tiếng Anh Không Chỉ Là “nghe Và Lặp Lại” - British Council
-
Eight Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 15 Eight Trong Tiếng Anh 2022
-
Hướng Dẫn Cách đọc Số Trong Tiếng Anh Dễ Dàng, Hiệu Quả
-
Bài 13 - Diphthong /ei/ (Nguyên âm đôi /ei/) » Phát âm Tiếng Anh Cơ ...