Aricept Evess 10 mg | | Dạng bào chế: | viên nén tan trong miệng | Quy cách đóng gói: | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Nhà sản xuất: | Eisai Co., Ltd - NHẬT BẢN | Nhà đăng ký: | Công ty TNHH DKSH Việt Nam - VIỆT NAM | Số Đăng ký: | VN-15802-12 | | | |
Pariet Tablets 10mg | | Dạng bào chế: | Viên nén bao tan trong ruột | Quy cách đóng gói: | Hộp 1 vỉ x 14 viên | Nhà sản xuất: | Eisai Co., Ltd - NHẬT BẢN | Nhà đăng ký: | Công ty TNHH DKSH Việt Nam - VIỆT NAM | Số Đăng ký: | VN-15330-12 | | | |
Pariet Tablets 20mg | | Dạng bào chế: | Viên nén bao tan trong ruột | Quy cách đóng gói: | Hộp 1 vỉ x 14 viên | Nhà sản xuất: | Eisai Co., Ltd - NHẬT BẢN | Nhà đăng ký: | DKSH Vietnam Co., Ltd. - VIỆT NAM | Số Đăng ký: | VN-14560-12 | | | |
Strocain | | Dạng bào chế: | Viên nén | Quy cách đóng gói: | Hộp 10 viên | Nhà sản xuất: | Eisai Co., Ltd - NHẬT BẢN | Nhà đăng ký: | Diethelm & Co., Ltd - THỤY SĨ | Số Đăng ký: | | | |
Methycobal | | Dạng bào chế: | Dung dịch tiêm | Quy cách đóng gói: | Hộp 10 ống x 1ml | Nhà sản xuất: | Eisai Co., Ltd - NHẬT BẢN | Nhà đăng ký: | Diethelm & Co., Ltd - THỤY SĨ | Số Đăng ký: | VN-14156-11 | | | |
Aricept Evess 5 mg | | Dạng bào chế: | viên nén tan trong miệng | Quy cách đóng gói: | hộp 2 vỉ x 14 viên | Nhà sản xuất: | Eisai Co., Ltd - NHẬT BẢN | Nhà đăng ký: | Công ty TNHH DKSH Việt Nam - VIỆT NAM | Số Đăng ký: | VN-15328-12 | | | |
Methycobal | | Dạng bào chế: | Dung dịch tiêm | Quy cách đóng gói: | Hộp 10 ống x 1ml | Nhà sản xuất: | Eisai Co., Ltd - NHẬT BẢN | Nhà đăng ký: | Diethelm & Co., Ltd - THỤY SĨ | Số Đăng ký: | VN-14156-11 | | | |
Methylcobal | | Dạng bào chế: | Viên nén | Quy cách đóng gói: | Hộp 50vỉ x 10 viên | Nhà sản xuất: | Eisai Co., Ltd - NHẬT BẢN | Nhà đăng ký: | Diethelm & Co., Ltd - THỤY SĨ | Số Đăng ký: | VN-12421-11 | | | |
Decaquinon | | Dạng bào chế: | Viên nén | Quy cách đóng gói: | Hộp 25 vỉ x 10viên | Nhà sản xuất: | Eisai Co., Ltd - NHẬT BẢN | Nhà đăng ký: | Diethelm & Co., Ltd - THỤY SĨ | Số Đăng ký: | VN-11008-10 | | | |
Decaquinon | | Dạng bào chế: | Viên nén | Quy cách đóng gói: | Hộp 25 vỉ x 10 viên | Nhà sản xuất: | Eisai Co., Ltd - NHẬT BẢN | Nhà đăng ký: | Diethelm & Co., Ltd - THỤY SĨ | Số Đăng ký: | VN-9548-05 | | | |
Merislon 12mg | | Dạng bào chế: | Viên nén-12mg | Quy cách đóng gói: | Hộp 100 vỉ x 10 viên | Nhà sản xuất: | Eisai Co., Ltd - NHẬT BẢN | Nhà đăng ký: | Diethelm & Co., Ltd - THỤY SĨ | Số Đăng ký: | VN-1812-06 | | | |
Methycobal | | Dạng bào chế: | Viên nén | Quy cách đóng gói: | Hộp 50 vỉ xé x 10 viên | Nhà sản xuất: | Eisai Co., Ltd - NHẬT BẢN | Nhà đăng ký: | Diethelm & Co., Ltd - THỤY SĨ | Số Đăng ký: | VN-10110-05 | | | |
Methycobal | | Dạng bào chế: | Dung dịch tiêm | Quy cách đóng gói: | Hộp 10 ống 1ml | Nhà sản xuất: | Eisai Co., Ltd - NHẬT BẢN | Nhà đăng ký: | Diethelm & Co., Ltd - THỤY SĨ | Số Đăng ký: | VN-9549-05 | | | |
Myonal 50mg | | Dạng bào chế: | Viên nén | Quy cách đóng gói: | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Nhà sản xuất: | Eisai Co., Ltd - NHẬT BẢN | Nhà đăng ký: | Diethelm & Co., Ltd - THỤY SĨ | Số Đăng ký: | VN-8602-04 | | | |
Pariet | | Dạng bào chế: | Viên tan trong ruột-20mg | Quy cách đóng gói: | Hộp 1 vỉ x 14 viên | Nhà sản xuất: | Eisai Co., Ltd - NHẬT BẢN | Nhà đăng ký: | Diethelm & Co., Ltd - THỤY SĨ | Số Đăng ký: | VN-2303-06 | | | |