Elbow - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛɫ.ˌboʊ/
Hoa Kỳ[ˈɛɫ.ˌboʊ]

Danh từ

[sửa]

elbow /ˈɛɫ.ˌboʊ/

  1. Khuỷu tay; khuỷu tay áo.
  2. Góc, khuỷu (giống khuỷu tay).

Thành ngữ

[sửa]
  • at ssomeone's elbow: Ở cạnh nách ai.
  • to crock (lift) one's elbow: Hay chè chén.
  • out at elbows:
    1. Sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo).
    2. Nghèo xơ nghèo xác (người).
  • to rub elbows with someone:
    1. Sát cánh với ai. to rub elbow with death — suýt chết
  • up to the elbows in work: Bận rộn, tối tăm mặt mũi.

Ngoại động từ

[sửa]

elbow ngoại động từ /ˈɛɫ.ˌboʊ/

  1. Thúc (bằng) khuỷu tay, hích. to elbow someone aside — thúc ai ra một bên to elbow one's way through the crowd — thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông to elbow someone off (out off) something — hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì

Chia động từ

[sửa] elbow
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to elbow
Phân từ hiện tại elbowing
Phân từ quá khứ elbowed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại elbow elbow hoặc elbowest¹ elbows hoặc elboweth¹ elbow elbow elbow
Quá khứ elbowed elbowed hoặc elbowedst¹ elbowed elbowed elbowed elbowed
Tương lai will/shall² elbow will/shall elbow hoặc wilt/shalt¹ elbow will/shall elbow will/shall elbow will/shall elbow will/shall elbow
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại elbow elbow hoặc elbowest¹ elbow elbow elbow elbow
Quá khứ elbowed elbowed elbowed elbowed elbowed elbowed
Tương lai were to elbow hoặc should elbow were to elbow hoặc should elbow were to elbow hoặc should elbow were to elbow hoặc should elbow were to elbow hoặc should elbow were to elbow hoặc should elbow
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại elbow let’s elbow elbow
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

elbow nội động từ /ˈɛɫ.ˌboʊ/

  1. Lượn khúc (đường đi, sông... ).

Chia động từ

[sửa] elbow
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to elbow
Phân từ hiện tại elbowing
Phân từ quá khứ elbowed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại elbow elbow hoặc elbowest¹ elbows hoặc elboweth¹ elbow elbow elbow
Quá khứ elbowed elbowed hoặc elbowedst¹ elbowed elbowed elbowed elbowed
Tương lai will/shall² elbow will/shall elbow hoặc wilt/shalt¹ elbow will/shall elbow will/shall elbow will/shall elbow will/shall elbow
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại elbow elbow hoặc elbowest¹ elbow elbow elbow elbow
Quá khứ elbowed elbowed elbowed elbowed elbowed elbowed
Tương lai were to elbow hoặc should elbow were to elbow hoặc should elbow were to elbow hoặc should elbow were to elbow hoặc should elbow were to elbow hoặc should elbow were to elbow hoặc should elbow
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại elbow let’s elbow elbow
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "elbow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=elbow&oldid=1832176” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Cách đánh Vần Từ Khuỷu Tay