Elbow - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛɫ.ˌboʊ/
Từ khóa » Cùi Chỏ Tay Tiếng Anh Là Gì
-
• Cùi Chỏ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Elbow | Glosbe
-
CÙI CHỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cùi Chỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÙI CHỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KHUỶU TAY CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top 13 Cùi Chỏ Trong Tiếng Anh
-
"cùi Chỏ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cùi Chỏ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Khuỷu Tay – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khuỷu Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Hội Chứng Tennis Elbow: Nguyên Nhân Hàng đầu Gây đau Vùng ...
-
Chấn Thương Dây Chằng Khuỷu Tay: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, điều Trị
-
Cùi Chỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Hay Mỏi Cùi Chỏ Tay, Duỗi Mạnh Có Tiếng Lọc Cọc Là Triệu Chứng Gì ...
-
Cái Khuỷu Tay Hay Còn Gọi Là Cái Cùi Chỏ Tiếng Anh Là Elbow Và Tự ...