6 ngày trước
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Many county boroughs have football teams of which they are proud, and which are famous throughout the country; and the same can be said of ...
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "eleven" trong một câu ... The success of this work led to eleven more rebuilds to locomotives numbered 4701-4712 (later 240 701 - 240 712).
Xem chi tiết »
A billion dollar investment, eleven years of RD, and what do we have? Hàng tỷ đô-la đầu tư, mười một năm nghiên cứu và phát triển, và giờ ta có gì? World ...
Xem chi tiết »
eleven /i'levn/* tính từ- mười một=to be eleven+ mười một tuổi* danh từ- số mười một- đội mười một người=an eleven+ một đội mười một người (bóng đá tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
(the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa). Từ gần giống. eleventh elevenses elevens · Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:.
Xem chi tiết »
Eleven-plus / the eleven plus. Kỳ thi phân loại dành cho học sinh 11 tuổi để tạo tiền đề cho chúng chọn trường học tiếp theo · Eleventh (ordinal number). Thứ ...
Xem chi tiết »
Danh từ · Số mười một · Đội mười một người · ( the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa).
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Eleven trong một câu và bản dịch của họ ; [...] được gọi là World Soccer Winning Eleven 8 tại Nhật Bản ; Pro Evolution Soccer 4(known as Winning ...
Xem chi tiết »
eleven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eleven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eleven.
Xem chi tiết »
an eleven: một đội mười một người (bóng đá, crikê...) (the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa) ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của eleven trong tiếng Anh. eleven có nghĩa là: eleven /i'levn/* tính từ- mười một=to be eleven+ mười một tuổi* danh từ- ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ eleven trong Từ điển Tiếng Anh 1equivalent to the sum of six and five; one more than ten; 11. the room was about eleven feet wide noun xi ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20.
Xem chi tiết »
25$, twenty-five dollars ; 52€, fifty-two euros ; 140₤, one hundred and forty pounds ; $43.25, forty-three dollars and twenty-five cents (nói tắt là "forty-three ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Eleven Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề eleven là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu