Eleven - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪ.ˈlɛ.vən/
Từ khóa » Eleven Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Eleven Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Eleven – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Eleven Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
ELEVEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"Số 11" Trong Tiếng Anh Là Gì: Cách Viết, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Eleven Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 9 Số đếm Từ 11 đến 20 - LingoHut
-
Nghĩa Của Từ Eleven, Từ Eleven Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Eleven Tiếng Anh Là Gì?
-
'eleven' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Eleven Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Eleven Là Gì, Nghĩa Của Từ Eleven | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Eleven | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Cách Phân Biệt Số đếm Và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất