"elf" Là Gì? Nghĩa Của Từ Elf Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"elf" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

elf

elf /elf/
  • danh từ, số nhiều elves
    • yêu tinh
    • kẻ tinh nghịch
    • người lùn, người bé tí hon
    • thần tiên

Xem thêm: hob, gremlin, pixie, pixy, brownie, imp, extremely low frequency, ELF

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

elf

Từ điển WordNet

    n.

  • (folklore) fairies that are somewhat mischievous; hob, gremlin, pixie, pixy, brownie, imp
  • below 3 kilohertz; extremely low frequency, ELF

File Extension Dictionary

Executable and Linkable Format FileTasklink for Windows Machine Control Executable and Linking FormatPlaystation Executable/Game Data File (Sony Corporation of America)Electronic Application Form FileBlack Belt Systems Extended Layer FileWii Executable File (Nintendo)

English Synonym and Antonym Dictionary

elvessyn.: devil fairy imp mischief-maker

Từ khóa » Elven Là Gì