Elf Là Gì, Nghĩa Của Từ Elf | Từ điển Anh - Việt

Từ điển Anh - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Elf Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /elf/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Danh từ, số nhiều .elves
      • 2.1.1 Yêu tinh
      • 2.1.2 Kẻ tinh nghịch
      • 2.1.3 Người lùn, người bé tí hon
  • 3 Các từ liên quan
    • 3.1 Từ đồng nghĩa
      • 3.1.1 noun
    • 3.2 Từ trái nghĩa
      • 3.2.1 noun
/elf/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .elves

Yêu tinh
Kẻ tinh nghịch
Người lùn, người bé tí hon

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brownie , elfin , fairy , fay , leprechaun , nisse , pixie , dwarf , gnome , goblin , gremlin , hob , imp , kobold , ouphe , peri , pixy , puck , sprite , urchin

Từ trái nghĩa

noun
giant

Thuộc thể loại

Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford,
Xem tiếp các từ khác
  • Elf-arrow
  • Elf-bolt
  • Elf-land
  • Elf-lock
  • Elf-locks
  • Elf-maid
  • Elfin
  • Elfish
  • Elfishly
  • Elfishness
  • Elgiloy
  • Elgin extractor
  • Elgustometer
  • Elicit
  • Elicitation
  • Elicited
  • Eliciting
  • Elicitor
  • Elide
  • Elided
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - Việt
Top tra từ | Từ điển Anh - Việt
Strip chart Animated Film Slut Internal-combustion ram KeV Road Min Jan Stepbrother Proposal Incest We're Video Source Porn On-off Zero Yeah Walk-in Vivid Taste-bud Pussy Puffy Facet View Uncensored Tutu To rub shoulders with Source Seven love Navigate Lucrative Knock-off Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - Anh
Top tra từ | Từ điển Việt - Anh
Đường phố giao thông hỗn hợp Ba chân bốn cẳng Vốn tuyên bố Nhân tử nguyên tố Vectơ cực phân cực Tuabin pelton Thiết bị nạo Thắt lưng bảo hiểm Pin Grove Nhà trên đệm bơm hơi Lệnh chuyển tiếp số Kỹ thuật khai thác mỏ C3H7 Công ty đấu giá Vectơ điều khiển chọn tuyến Van ngắt cấp cứu Truyền thông liên hệ thống (IBM) Trọng lượng tà vẹt Trật tự Trét vữa pha Thổ Nhĩ Kỳ Tiêu hao dầu Thử (nghiệm) nghiệm thu Tổ hợp cấm Quá trình (sơn) nhúng Người mua bán vòng trong (của Sở giao dịch hàng hóa) Hay đâu Chinovin Chốt hãm Bộ tái sinh sóng Đánh giá thứ tự ưu tiên Yêu cầu trả một món nợ Trần phẳng Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - Anh
Top tra từ | Từ điển Anh - Anh
Utopian Skua Sisterliness Sensibility Raptores Noose Working girl Wineskin Valued Uptake Underarm Uncomfortableness Tragic Technological Secrecy Seamanship Round-the-clock Relieving Prove out Prolegomena Paraphyses Outdid Operating margin Millenary Microgram Witching Wine cooler Wert Vacation Supplemental Sparse Receptionist Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - Việt
Top tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Idiot Gibet U.e. Monnaie-du-pape Hotte Dénuder Confirmative Voiture Pyrénéite Podzolisation Osbane Mucre Inoffensir Horripilant Distancer Anhydriser Rhinophyma Rainceau Réductionnel Pyramider Panure Mototracteur Manuterge Jocasse Inexpugnable Gaz Gaufrage Frotte Folliculeux Cocktail Cardiogramme Batifolage Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - Pháp
Top tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Chân tẩy Phúc lành Tuyển quân Trinh sản Thu teo Thanh môn Thọc léc Thế rồi Roàn roạt Phụ giảng Ngà voi Nằm co Nét sổ Moóc-chê Chớ chi Chổi Bòi Tuyển sinh Thanh mai Phó ngữ Phá cỗ Nguều ngoào Người giới thiệu Ngân nga Nền móng Lệch lạc Giờ nghỉ Cờ rủ Cọt Bia Tru di Tháu cáy Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - Nhật
Top tra từ | Từ điển Anh - Nhật
Taisho period (1912-1926 CE) Pseudomyopia Important points Turning (on a lathe) To stare menacingly Self-will Produce (e.g. agricultural) Person who requires watching Optional (items) Moving establishment Model sentence Military assistance Laths of wood (trucking) Imperial letter Electric (goods) Berkeley Windfall Waiting for a break in the rain Verse forms To woo To be apprehended Rs232 cable Humus High-minded Abnormal psychology Waking up Village elder Toy bamboo-leaf boat To winnow To stifle a rebellion Summary court Sinew Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - Anh
Top tra từ | Từ điển Nhật - Anh
自由時間 もうべんきょう 空下手 私立 最盛期 基礎 協調作業 一渉り じゃくやく 院内 遺跡 脳細胞 縦横無尽 砂滑 新形 指名投票 じだいもの きむすめ 鮮紅色 陋習 部長 詠誦 訴求 腰 描写 意識体 厚生労働省 オートミール アセチルコリン にゅうじょうえき 鑑みる 花を持たせる Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - Nhật
Top tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Sự lấy lại tài sản Nam tôn nữ ti Chi phí tổng Trông có vẻ rẻ tiền Sự lấy hai vợ Sự định cỡ nhiệt Quỷ cái PowerSoft Nguồn vốn Menu chính Giấy phép xuất kho hải quan Tập lệnh Tư thế chiến thắng (tư thế tay nắm lại giơ ngang mặt hoặc giơ cao lên đầu để thể hiện tư thế chiến thắng của các vận động viên Sự vô cùng thích thú Sự nôn mửa Súc tích Quyền dân tộc tự quyết Quỷ Lầu các Chi tiết chuyển tiếp Chi tiết bên trong Chi phí ứng trước (thuê tàu) Chi phí đăng ký Ytebi (hóa học) Viêm dạ dày Thuốc tiêu Sự chỉ rõ vị trí Sự chưa chín Xoáy nước Việc tỉa bớt chồi thừa Viên phấn Vấn đề Graetz Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - Việt
Top tra từ | Từ điển Nhật - Việt
絶頂 海湾 合計 取り上げる 負惜しみ 学期 ファー はん 騒めく 風疹 雰囲気 遠い 追記 辛苦 足を踏みはづす 着物を縫う 為替の取り組み日 文化 ガソリン ろんりゲート めちゃめちゃにこわす はい こんにちは きもち おやすみ おめでとう ALGOL 饑餓 風の中に立つ 雪崩 閉店 銘柄 Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - Việt
Top tra từ | Từ điển Hàn - Việt
책싸개 엑스트랙트 꼭지점 개인 감쇄 첨가 주교 요판 상심 관명 감식안 코르셋 케이스 캔틸레버 침봉 최북단 초입 초야 처지 진잎 증참 줄목 이브 용선로 스웨터 수열 새실새실 콜트 켜 칠면조 치다꺼리 졸래졸래 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - Việt
Top tra từ | Từ điển Trung - Việt
原人 首席演奏者 风景 聪明的 瞎搞 黑铅 黑暗化 鸵鸟 鲨鱼皮 鱼子 高卢 颇为干净的 领款人 雷达信号台 阿根廷的 销售额 贪婪地 节 关于 龟甲状的 齿条 鼓掌 鹦鹉 鸣响 鳕鱼干 高峰 驱策 除氧 限制费用的 趋势 资料 规范 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - Việt
Top tra từ | Từ điển Việt - Việt
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Vần Nỡm Mỏ hỗn Nguyên sơ Bỉ ổi Truân chuyên Sụm Đê tiện Học đòi Xác tín Ngoại lệ Điếm Nan Liếc Sơ kết Râm Nội ô Lực lưỡng Cổ tự Thể thống Tốp ca Sục Ngần Ma mị Kết toán Chăm lo Cớm Binh Đại sự Tráp Thố Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắt
Top tra từ | Từ điển Viết tắt
HOS QCMMO TGCs Noncp No1 HEPT XXDCB MRB WA OVTK NSCN FALSE EVOS ZCV XXN XXEBB Wt% VBTT UNIVERSE TOMM LEET LCOAO ISCG HOOPS CREDIT CONGEN CDSCC CDRL CBGD CAGIF BBJHS Atm. Previous Next
Chọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng
  • Phát âm tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
Học qua Video
  • Học tiếng Anh qua Các cách làm
  • Học tiếng Anh qua BBC news
  • Học tiếng Anh qua CNN
  • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
HỖ TRỢ VÀ CÀI ĐẶT Từ điển Rung.vn Mail : rung.contact@gmail.com Các bộ từ điển của Rừng Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt

Rừng Từ điển trực tuyến © 2025

  • Điều khoản
  • Nhóm phát triển
  • Liên hệ

Từ khóa » Bán Elf Là Gì