Alternative for eliminate. eliminates, eliminated, eliminating. Đồng nghĩa: discard, dispose of, exclude, get rid of, reject, remove, throw out,. Trái ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của eliminated. Alternative for eliminated. eliminates, eliminated, eliminating. Đồng nghĩa: discard, dispose of, exclude ...
Xem chi tiết »
Alternative for eliminate. eliminates, eliminated, eliminating. Đồng nghĩa: discard, dispose of, exclude, get rid of, reject, remove, throw out,. Trái ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa. verb. accept , choose , include , keep , ratify , sanction , welcome. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Eliminate ».
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với eliminated là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với eliminated trong bài viết này.
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2021 · Trái nghĩa từ eliminate: => accept, choose, include, keep, ratify… Đặt câu với từ eliminate: => I personally eliminate him from the quest ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · eliminate ý nghĩa, định nghĩa, eliminate là gì: 1. to remove or take ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Từ Điển Từ Đồng Nghĩa: các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của eliminate trong tiếng Anh. eliminate. Thesaurus > to beat someone in a race, ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Eliminate La Gi Nghia Cua Tu Eliminate ... 1 Đọc thêm; 2 Trái nghĩa; 3 Tiếng Anh để dịch thuật VN; 4 Định nghĩa bằng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
29 thg 9, 2021 · QUESTION 1. The new laws to conserve wildlife in the area will come into force next month. A. pollute B. protect C. eliminate D. destroy.
Xem chi tiết »
Start studying từ đồng nghĩa trái nghĩa. Learn vocabulary, terms, and more ... eliminate= get rid of= leave out= delete= omit. xóa. turn up= arrive = appear.
Xem chi tiết »
use up (resources or materials) kill in large numbers eliminate ... Wipe out đồng nghia wiped out dong nghia wipe out wiped out đồng nghĩa trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Ôn Thi HSG xin giới thiệu đến các em tài liệu Bài tập từ trái nghĩa trong Tiếng Anh ôn thi vào 10 có đáp án nhằm giúp các em luyện tập và ... A. Eliminate.
Xem chi tiết »
Cách phát âm: US UK . Bạn đang xem: Eliminate là gì. Tham khảo. Trái nghĩa. Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam.
Xem chi tiết »
... rid of do away with; Từ trái nghĩa: necessitate ask postulate need require take involve call for demand. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eliminate".
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Eliminate Trái Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề eliminate trái nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu