7 ngày trước · elixir ý nghĩa, định nghĩa, elixir là gì: 1. a substance, usually a liquid, with a magical power to cure, improve, or preserve something: 2…
Xem chi tiết »
Elixir là gì: / i´liksə /, Danh từ: thuốc luyện đan, thuốc tiên, (dược học) cồn ngọt, Kinh tế: dịch chiết rượu, Từ đồng nghĩa:...
Xem chi tiết »
elixir trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng elixir (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
a sweet flavored liquid (usually containing a small amount of alcohol) used in compounding medicines to be taken by mouth in order to mask an unpleasant taste ...
Xem chi tiết »
It's the ancient elixir of life, the basis of alchemy. Đó là phương thuốc kéo dài sự sống cơ sở của thuật giả kim. GlosbeMT_RnD. Hiển thị các bản ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; elixir. bình tiên đơn ; khả năng ; loại thần dược ; loại tiên dược ; là tiên đơn ; thêm ; tiên đơn ; đơn ; ; elixir.
Xem chi tiết »
cure-all , elixir of life , extract , medicine , mixture , panacea , philosopher's stone , potion , principle , solution , medicament , medication , nostrum ...
Xem chi tiết »
elixir of life. thuốc trường sinh bất lão. (dược học) cồn ngọt. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: · Từ vựng chủ đề Động vật · Từ vựng chủ đề Công việc ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Elixir trong một câu và bản dịch của họ · Mỗi thẻ chi phí một số elixir nhất định để chơi. · Every one of the card costs a particular quantity of ...
Xem chi tiết »
1. It's the ancient elixir of life, the basis of alchemy. Đó là phương thuốc kéo dài sự sống cơ sở của thuật giả kim. 2. The healing elixir that is my 1000-year ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ elixir trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến elixir . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ elixir trong Từ điển Tiếng Anh - Thổ Nhĩ Kỳ 1. (ecza.) terkipli ecza, öz, hulasa 2. (alk.) iksir, hayatı ebedîleştirdiği farz olunan madde.
Xem chi tiết »
elixir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elixir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elixir.
Xem chi tiết »
Định nghĩa và ý nghĩa của từ Elixir. Nghĩa tiếng Việt của từ Elixir Thuật ngữ công nghệ tiếng Anh của Elixir. What is the Elixir Definition and meaning.
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Elixir Là Gì Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề elixir là gì tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu