Elixir | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: elixir Best translation match:
English Vietnamese
elixir * danh từ - thuốc luyện đan - thuốc tiên =elixir of life+ thuốc trường sinh bất lão - (dược học) cồn ngọt
Probably related with:
English Vietnamese
elixir bình tiên đơn ; khả năng ; loại thần dược ; loại tiên dược ; là tiên đơn ; thêm ; tiên đơn ; đơn ;
elixir bình tiên đơn ; khả năng ; loại thần dược ; loại tiên dược ; là tiên đơn ; tiên đơn ; đơn ;
May related with:
English Vietnamese
elixir * danh từ - thuốc luyện đan - thuốc tiên =elixir of life+ thuốc trường sinh bất lão - (dược học) cồn ngọt
elixir bình tiên đơn ; khả năng ; loại thần dược ; loại tiên dược ; là tiên đơn ; thêm ; tiên đơn ; đơn ;
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Trường Sinh Bất Tử Tiếng Anh