Bạn ăn cơm chưa dịch ra tiếng Anh là have you eaten yet , là hành động muốn hỏi ai đó đã ăn gì chưa. 23 thg 6, 2020
Xem chi tiết »
Bạn đã ăn cơm chưa tiếng Anh là have you eaten yet. Sài Gòn Vina chia sẻ đến bạn một số mẫu câu về cách hỏi và mời ai đó đi ăn bằng tiếng Anh. Bạn đã ăn cơm ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra phép tịnh tiến 'em ăn cơm chưa' thành Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch em ăn cơm chưa trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
1. Have you eaten yet? Phiên âm: [hæv] [ju:] [i:t] [jet]. (Tạm dịch: Bạn ăn gì chưa?) · 2. Not eating? Phiên âm: [nɔt] ['i:tiη]. (Tạm dịch: Bạn ăn cơm chưa?) · 3.
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2021 · Cách hỏi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối chưa bằng tiếng Anh. 1. Have you eaten yet? Phiên âm: (Tạm dịch: Bạn ăn gì chưa?) 2. Not eating?
Xem chi tiết »
21 thg 12, 2021 · 1. Have you eaten yet? Phiên âm: (Tạm dịch: Bạn ăn gì chưa?) 2.
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2021 · Have you eaten yet? Phiên âm: (Tạm dịch: Quý Khách nên ăn gì chưa?) 2. Not eating ... Bị thiếu: em | Phải bao gồm: em
Xem chi tiết »
"EM ĂN CƠM CHƯA ?! / HAVE YOU EATEN YET ?! " là một trong những câu nói lãng mạn nhất ... Tiếng Anh là chuyện nhỏ - 30 phút mỗi ngày, profile picture. Join. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2016 · Cách hỏi xem người khác đã ăn cơm chưa bằng tiếng Anh rất đơn giản, hãy nhìn vào các ví dụ sau đây 1. A: Have you had your lunch yet?
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn đã ăn gì chưa?" into English. Human translations with examples: have you, chờ để ăn bạn, ah did you eat?, are you eating?.
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? em ăn cơm chưa ... (tùy thuộc vào bữa ăn là sáng/trưa/tối) hoặc có thể hỏi Have you eaten yet? Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Ăn cơm chưa? Schon gegessen? 2. Ăn cơm thôi. Das Abendessen ist fertig! 3. Tôi đang ăn cơm. Ich esse jetzt Reis. 4. Tôi đọc sách lúc ăn cơm.
Xem chi tiết »
Bạn ăn cơm chưa dịch. ... Kết quả (Tiếng Indonesia) 1: [Sao chép]. Sao chép! Apakah kamu sudah makan. đang được dịch, vui lòng đợi.
Xem chi tiết »
bữa ăn. 食事. しょくじ ; Cơm. ご飯. ごはん ; Bữa sáng. 朝ご飯. あさごはん ; Bữa trưa. 昼ご飯. ひるごはん ; Bữa trưa. ランチ: từ gốc tiếng Anh Lunch.
Xem chi tiết »
Bạn đã ăn tối chưa dịch sang tiếng Anh: Have you had your dinner yet? Have you already had your dinner? Did you have your dinner? Bị thiếu: em | Phải bao gồm: em
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Em ăn Cơm Chưa Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề em ăn cơm chưa dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu