EM CÁM ƠN CHỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

EM CÁM ƠN CHỊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch em cám ơn chịthank youcảm ơncảm ơn bạncám ơnthankstạ ơncảm tạ

Ví dụ về việc sử dụng Em cám ơn chị trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em cám ơn chị.Thank you very much.Lần sau em sẽ làm tốt hơn, em cám ơn chị nhiều lắm!Will do better next time, thank you very much!Em cám ơn chị Cát.I am thankful for sand.Em bé nhà em 6 tháng rồi. Em cám ơn chị..I had my baby six months ago thank you very much.Em cám ơn chị yêu.Me thanks you, sweetie.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từơn gọi tạ ơn chúa ngày lễ tạ ơnmang ơnlá thư cảm ơnnhờ ơn chúa cảm giác biết ơnbức thư cảm ơntạ ơn ngài nhật ký biết ơnHơnSử dụng với động từxin cảm ơnxin cám ơnnói cảm ơnnói cám ơnxin làm ơnluôn luôn biết ơnmuốn nói cảm ơncho biết cảm ơnbày tỏ cảm ơnHơnRất hay em tuy chưa đọc hết nhưng em cám ơn chị nhiều lắm ạ.I haven't read most of them yet or answered you all but thank you.Em cám ơn chị ấy….I am grateful for her….Em cám ơn chị vì câu nói này.Thank you for this word.Em cám ơn chị vì câu nói này.Anyway Thank you for this word.Em cám ơn chị đã" cảm tình" em nhé!Thank you for“feeling” me!Em cám ơn chị đã khen avatar của em..Thank you for liking my avatar.Em cám ơn chị đã khen avatar của em..Thanks for the compliment on my avatar.Em Cám ơn chị nhiều lắm, Facebook của chị là gì vậy?Thank you so much what's your twitter?Em cám ơn chị đã cho em lời khuyên như vậy.I'm grateful that he gave me that advice.Em cám ơn chị đã cho em lời khuyên như vậy.I'm so thankful she gave me that advice.Em cám ơn chị và chúc chị mọi điều tốt nhất xx.Thank you and I wish you all the best xx.Em cám ơn chị đã thích mấy thứ linh tinh em viết.I again owe you thanks for liking the silly things I write.Em cám ơn chị đã thương yêu em… Thương chị nhiều!Thank you for choosing me… I love you very much!Tôi chỉ biết vâng, dạ và em biết rồi cám ơn chị.All I can say is thank you, and yes, I know.Em cám ơn vì bó hoa chị tặng em.Thank you for the flowers that you gave me.Tuy com hơi muộn nhưng em vẫn muốn cám ơn chị vì đã edit truyện này.Kind of late, but I wanted to thank you for that brilliant column.Cám ơn em chị sẽ gửi.Thanks, I will send it.Cám ơn em, chị sẽ ghi nhớ!Thanks, but I would have remembered!Cám ơn em đã cho chị chút niềm vui sáng nay.Thank you for giving me some entertainment this morning.Chị cám ơn em đã dành thời gian cùng chị.I am so thankful to have spent time with you.Cám ơn em, chị cũng thích cái đoạn mà em chia sẻ.Thanks Brad, I love the paragraph you picked out as well.Anh chị em rất thân mến, cám ơn anh chị em đã đi đến từng ngõ hẻm của thế giới, như thánh Vinh Sơn có thể hỏi anh chị em hôm nay.Dear brothers and sisters, I thank you because you are moving along the world's streets, as Saint Vincent would ask of you even today.Anh chị em rất thân mến, cám ơn anh chị em đã đi đến từng ngõ hẻm của thế giới, như thánh Vinh Sơn có thể hỏi anh chị em hôm nay.Dear brothers and sisters, thank you for moving in the streets of the world, as Saint Vincent would ask you today.Em xin cám ơn chị và cố vấn của chị nha.I am so thankful for him and his counsel.Tuy nhiên em rất cám ơn chị nhiều từ những giúp đỡ của chị thông qua email.Thank you very much for the help you gave me via E-Mail.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 296, Thời gian: 0.0221

Từng chữ dịch

emđại từiyoumemyyourcámdanh từbranswillcámthank youơnđộng từthankpleaseơndanh từthanksgracegiftchịdanh từsistersisters em cảm ơn anhem cảm thấy

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh em cám ơn chị English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Em Cám ơn Chị