EM CẢM ƠN CHỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

EM CẢM ƠN CHỊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch em cảm ơn chịthank youcảm ơncảm ơn bạncám ơnthankstạ ơncảm tạ

Ví dụ về việc sử dụng Em cảm ơn chị trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em cảm ơn chị.Thank you, Unni.Dạ để em tìm hiểu thêm, em cảm ơn chị nha.I will find out more, thank you Catherine.Em cảm ơn chị.Thank you thank you.Em vừa mới download xong. Em cảm ơn chị rất nhiều.I just download it… thank you so much^_^.Em cảm ơn chị 3M!Many Thanks to you 3M!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từơn gọi tạ ơn chúa ngày lễ tạ ơnmang ơnlá thư cảm ơnnhờ ơn chúa cảm giác biết ơnbức thư cảm ơntạ ơn ngài nhật ký biết ơnHơnSử dụng với động từxin cảm ơnxin cám ơnnói cảm ơnnói cám ơnxin làm ơnluôn luôn biết ơnmuốn nói cảm ơncho biết cảm ơnbày tỏ cảm ơnHơnEm sẽ thử lại theo recipe của chị… em cảm ơn chị nhiều nhé.Will try your recipe next, thank you so much.Em cảm ơn chị Heo nhé^^!Thank you to the pig!Em nhận của chị Wish$ 100… em cảm ơn chị!!I just noticed you sent $100 thank you!Em cảm ơn chị Rome rất nhiều!Thank you so much Rom!Đây là lần thứ hai em được may mắn vàrất vui được đến với tạp chí Global Woman, em cảm ơn chị cũng như các độc giả vẫn đang yêu mến và theo dõi em, có lẽ may mắn nhất của em chính là được sinh ra trong một gia đình không giàu có để hiểu được sự vất vả, trải nghiệm mọi thăng trầm trong cuộc sống để biết sống tử tế là điều cần thiết.This is the second time I have been lucky andI'm happy to be with Global Woman magazine, thank you as well as the readers who are still loving and following me, maybe my luck is to be born in a family that is not rich so that i understand the hardship, experiencing all the ups and downs in life to know how to live a good life is essential.Em cảm ơn Chị 19 ngày trước.We are grateful for 19 days.Nói chung là em cảm ơn chị vì những câu chuyện của chị..Thank you most of all for your stories.Em cảm ơn chị Helen nhiều nhiều nè.Well thank you Helen so much.Em cảm ơn chị đẹp nhiều nè ♥ ♥.Thank you for being so nice to me.♥.Em cảm ơn chị đã mua áo cho chúng em..Thank you for your buying our shirt.Em cảm ơn chị đã nghĩ và nói lên điều này.Thank you for thinking about it and speaking.Em cảm ơn chị và mọi người trong bếp ạ.I thank his family and everyone at the soup kitchen.Em cảm ơn chị nhiều! nhưng em chưa hiểu????Thank you very much but I still do not understand??Em cảm ơn chị đã cho em được học hỏi thêm nhiều điều!Thank you for allowing me to learn something new!Em cảm ơn chị rất nhiều vì đã viết nên cuốn sách tuyệt vời như vậy.”.Thank you so much for writing such a wonderful book.”.Em cảm ơn chị rất nhiều đã hiểu điềuem muốn nói!Thanks very much, I know exactly what you mean!Em cảm ơn chị vì đã cho ra video này trong khoảng thời gian tồi tệ của em..Thank you for posting this video at this critical time.Em cảm ơn chị đã dành thời gian chia sẻ nhiều như thế với em!I really appreciate you taking so much time to share this with me!Em cảm ơn chị rất nhiều vì đã dành thời gian để trả lời em.I want to thank you so much for taking the time to reply me.Em cảm ơn chị nhiều, em sẽ nói bạnem gọi điện hỏi họ.Then I thank them very much and say I will have my colleague call them.Em cảm ơn chị nhiều nhé, cuối tuần này em sẽ thử lại, hi vọng sẽ thành công.Thank you… I will try it during the weekend and I hope it will works.Em cảm ơn chị mấy truyện chị giới thiệu em đều chưa đọc.I thank you for all the books you gave me, that I have still not been able to read.Em muốn cảm ơn chị ngay lúc này”.I just want to thank you right now.”.Em sẽ cảm ơn chị về điều này, Wren cứ nói thế.You're going to thank me for this, Wren kept saying.Truớc hết em cảm ơn vì chị đã đọc câu hỏi của em và còn cảm ơn hơn nữa nếu chị dành thời gian trả lời lại.Thank you so much if you read all of this and extra thanks if you took time to answer.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 610, Thời gian: 0.0229

Từng chữ dịch

emiemđại từyoumemyyourcảmđộng từfeelcảmdanh từsensetouchcảmtính từemotionalcoldơnđộng từthankpleaseơndanh từthanksgracegiftchịdanh từsistersisters em cám ơnem cám ơn anh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh em cảm ơn chị English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cảm ơn Chị Nhé