EM CHỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

EM CHỒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từem chồngmy husbandchồng tôivợ tôicon trai tôiher sister-in-lawchị dâuem chồngchị chồngcô em dâubrother-in-lawanh rểem rểanh vợanh traiem vợem traiem chồng

Ví dụ về việc sử dụng Em chồng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em chồng tớ cũng đang dùng.My husband uses it too.Và rồi em chồng đến và….And then my partner arrived and.Em chồng tớ cũng đang dùng.My husband is using it too.Bước để gần gũi với em chồng.Steps to get closer to your partner.Em chồng tớ cũng đang dùng.My husband is using it as well.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từlấy chồngmất chồngyêu chồngngười chồng nói chồng bà qua đời chồng chết giết chồngtìm chồnggóa chồngbỏ chồngHơnSử dụng với danh từngười chồngchồng cô chồng chéo mẹ chồngchồng em chồng nàng chồng con chồng chưa cưới chồng lấn gia đình chồngHơnTôi chỉ hy vọng em chồng học được vài điều.I hope my husband learned something.Em chồng tớ cũng đang dùng.My husband is now also using it.Sống chung với em chồng đúng là khó khăn.Sex with my husband has been difficult.Em chồng đánh đập con tôi.My husband beats my child.Tôi hy vọng có thể làm bạn với em chồng.I wish he could be friends with my husband.Em chồng, em về rồi à?~ Trong tập 3~.Brother-in-law. You're home? Webisode 3 Preview.Chị dâu teen ở nhà một mình với em chồng.A tween girl is at home alone with her brother.Trong mối quan hệ với em chồng cũng thế.It is in my relationship with my husband as well.Hiện tại mình đg quan hệ thường xuyên với em chồng.Today, I workout regularly with my husband.Tôi lại phải ngọt nhạt để em chồng về nhà tôi ở.But I am so ready for my husband to be home.Lần này, cô trải lòng thêm cho mọingười hiểu về lý do mình làm vậy với em chồng.I humbly request you people togive as some explanation to why this is happening to my husband.Từ đó về sau,chị Hà gần như chỉ nói chuyện với em chồng khi cần thiết mà thôi.So for a week I only spoke to my husband when it was necessary.Michiko sống cùng em chồng hơn 40 năm nay, cho biết Sato được cả nhà yêu quý.Michiko, who has lived with her sister-in-law for more than 40 years, says Sato is a much-loved member of her family.Hóa ra Hakuya là vị hôn thê của Mashiro,và Mashiro là em chồng tương lai của mình.It turns out that Hakuya is her fiancee,and Mashiro is her future sister-in-law.Lúc đầu tôi định sẽ không đi vìsự có mặt của tôi sẽ khiến em chồng khó chịu.I felt that I didn't want to gohome because maybe my presence is making my husband uncomfortable.Đến tháng 5/ 1810, em chồng của Antonie là Bettina Brentano đã giới thiệu cô với Beethoven lần đầu tiên.In May 1810, Antonie's sister-in-law Bettina Brentano introduced her to Beethoven for the first time.Sự cảm kích của Anna đó truyền sang Doli, và khi ôm hôn cô em chồng lần chót, bà thì thầm.Anna's emotionalism infected Dolly, and when she embraced her sister-in-law for the last time, she whispered.Mừng cưới em chồng 5 triệu vẫn bị nhà chồng chê ít, con dâu liền làm 1 việc khiến cả mẹ chồng" câm nín".Happy to marry my husband of 5 million still being criticized by my husband's husband,my daughter-in-law did one thing to make her mother-in-law mute.Các nhà điều tra cho hay, Mansonet nhận được tin nhắn từ em chồng hỏi, bà muốn ăn đồ ăn gì cho bữa tối.Investigators said Mansonet received a text from her sister-in-law asking what kind of food she wanted for dinner.Nhưng điều rõ ràng hơn cả trong mọi chuyện chính là mối căm hờn đích thực, căm hờn sâu xa, mối căm hờn không thể tránh khỏi củaMilady đối với chàng là ở chỗ chàng đã không giết em chồng mụ.But what was clearest in all this was that the true hatred, the profound hatred, the inveterate hatred of Milady,was increased by his not having killed her brother-in-law.Các nhà điều tra cho hay, Mansonet nhận được tin nhắn từ em chồng hỏi, bà muốn ăn đồ ăn gì cho bữa tối.Investigators claimed that before the crash, Mansonet got a text message from her sister-in-law asking her what kind of food she wanted for dinner.Anne, tuy nhiên, vì tân hầu tước còn quá nhỏ, nên đã thực hiên nhiếp chính cho đến tháng 6 năm 1530 khi con trai bà qua đời ở tuổi 17. Ngôi hầu tước sau đóđược truyền lại cho John George, em chồng của bà, trước đó là trưởng tu viện Lucedio và giám mục Casale.Anne, however, acted as regent until his unexpected death in June 1530. She remained involved in the government of Montferratwhen Boniface was succeeded as Marquis by her brother-in-law John George, previously commendatory abbot of Lucedio and(unconsecrated) Bishop of Casale.Ngay sau khi Voldemort mất đi sức mạnh năm 1981, gia đình Longbottom đã bị tra tấn dưới tay của Bellatrix Lestrange,chồng mụ là Rodolphus, em chồng là Rabastan và Barty Crouch Jr. Alice và Frank Longbottom, cha mẹ của Neville Longbottom đã bị tra tấn đến phát điên và phải vào Bệnh viện Thánh Mungo điều trị.Shortly after Voldemort lost his powers in 1981, the Longbottom family suffered at the hands of Bellatrix Lestrange,her husband Rodolphus, her brother-in-law Rabastan, and Barty Crouch Jr, who tortured Alice and Frank Longbottom, new parents to Neville Longbottom, to the point of insanity.Sau khi dẫn tiểu thư Xorokina đếnvới mẹ chàng, Varia liền bắt tay em chồng và nói ngay về việc chàng đang quan tâm.Leaving the Princess Sorokina with her mother,Varya held out her hand to her brother-in-law, and began immediately to speak of what interested him. Kết quả: 29, Thời gian: 0.0275

Xem thêm

vợ chồng emmy husbandmy wifemy spouseem và chồngyou and your husband

Từng chữ dịch

emđại từiyoumyyouremdanh từbrotherchồngdanh từhusbandspousestackwifehubby S

Từ đồng nghĩa của Em chồng

chồng tôi vợ tôi con trai tôi em chọn anhem chờ anh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh em chồng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Em Chồng Trong Tiếng Anh Là Gì