Em Chồng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "em chồng" thành Tiếng Anh
brother-in-law, sister-in-law là các bản dịch hàng đầu của "em chồng" thành Tiếng Anh.
em chồng + Thêm bản dịch Thêm em chồngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
brother-in-law
noun masculineone's husband's brother
Người không đồng ý kết hôn với tôi theo bổn phận của anh em chồng’.
He has not consented to perform brother-in-law marriage with me.’
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
sister-in-law
nounhusband's sister
Tất cả các cô em chồng nên chuyển đi!
All sister- in- laws should emigrate!
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " em chồng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "em chồng" có bản dịch thành Tiếng Anh
- có thể em không làm việc cho Thảo nữa. vì em ở chung nhà chồng em quậy hoài em không sống được. em đi thuê nhà trọ sống kiếm việc làm khác số tiền anh cho em mượn Thảo kêu trả lại cho Thảo. k có thể em không làm việc cho Thảo nữa. vì em ở chung nhà chồng em quậy hoài em không sống được. em đi thuê nhà trọ sống kiếm việc làm khác số tiền anh cho em mượn Thảo kêu trả lại cho Thảo. k
- em trai chồng brother-in-law
Bản dịch "em chồng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Em Chồng Tiếng Anh Là Gì
-
Em Chồng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "em Chồng" - Là Gì?
-
EM CHỒNG In English Translation - Tr-ex
-
EM CHỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
EM TRAI CHỒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Em Chồng Bằng Tiếng Anh
-
Meaning Of 'em Chồng' In Vietnamese - English
-
"em Chồng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
EM TRAI CHỒNG - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Em Chồng | Vietnamese Translation
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Gia đình - Speak Languages
-
Em Chồng - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
VDict - Definition Of Em Chồng - Vietnamese Dictionary