cùng cha khác mẹ trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
"em cùng cha khác mẹ" in English. em cùng cha khác mẹ {noun}. EN. volume_up · half-brother · half-sister. More information. Translations ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'em cùng cha khác mẹ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Em cố hôn anh trai cùng cha khác mẹ-- - trước khi cha ruột giết anh ấy! I tried to kiss my half brother- - before my real father killed him! OpenSubtitles2018.
Xem chi tiết »
Cô có tám anh chị em cùng cha khác mẹ từ cuộc hôn nhân trước của cha mình. · She has eight older half-siblings from her father's previous marriage.
Xem chi tiết »
Tôi cũng cho phép tôi anh em cùng cha khác mẹ( Daniel) để ở trong cùng một ngôi nhà. · I also allowed my half-brother(Daniel) to stay in the same house.
Xem chi tiết »
16 thg 2, 2017 · Anh em cùng cha khác mẹ, anh em sinh đôi, anh em kết nghĩa khác nhau như thế nào trong tiếng Anh? Xem hướng dẫn của cô Moon Nguyen để học từ ...
Xem chi tiết »
Half sister. 2. Em cùng cha khác mẹ. · Half sister. 3. Anh em cùng cha khác mẹ? · Brother from another mother? 4. Anh cùng cha khác mẹ vậy? · Brother from another ...
Xem chi tiết »
chị em cùng cha khác mẹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chị em cùng cha khác mẹ sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh Cho Người Đi Làm, profile picture. Join ... 9. brother: anh trai/em trai ... 37. half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Xem chi tiết »
9 thg 4, 2020 · BLDS năm 2015 không đưa ra định nghĩa thế nào là “anh ruột, chị ruột, em ruột.” Trường hợp anh, chị, em cùng cha cùng mẹ hiển nhiên là anh, ...
Xem chi tiết »
Miễn là con cái cùng cha khác mẹ, chúng được gọi là anh chị em thực sự. Trong thực tế, từ thực sự được sử dụng ngày nay chỉ vì sự suy yếu của thể chế này và các ...
Xem chi tiết »
stepbrother, con trai của bố dượng/mẹ kế. stepsister, con gái của bố dượng/mẹ kế. half-sister, chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha. half-brother, anh ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈhæf.ˈsɪs.tɜː/. Danh từSửa đổi. half-sister /ˈhæf.ˈsɪs.tɜː/. Chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Em Cùng Cha Khác Mẹ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề em cùng cha khác mẹ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu