EM CŨNG VẬY In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " EM CŨNG VẬY " in English? Sem cũng vậy
me too
tôi cũng vậytôi nữatôi quátôi luôntôi rồitôi saotôi lắmtớ chứem đấyanh đấyyou as well
bạn là tốtbạn cũnganh cũng vậyem cũng vậycậu cũngngươi cũng vậycô cũng vậychị cũngcon cũng vậyông cũng vậyso are you
{-}
Style/topic:
I guess not.Ừ, em cũng vậy.
Yeah, me, too.Em cũng vậy, John.
You as well, John.Ừ, em cũng vậy.
Yeah. You, too.Em cũng vậy, Jack.".
And you too, Jack.”.Combinations with other parts of speechUsage with nounsviệc làm như vậyhệt như vậyhạnh phúc như vậyvậy cô muốn vậy em muốn Usage with adverbscũng vậybiết vậykết thúc như vậyUsage with verbsvì vậy mà thích như vậyđi đâu vậybắt đầu như vậyYeah. em cũng vậy.
Yeah. Me, too.Em cũng vậy, Michel.
Neither do I, Michel.Bây giờ em cũng vậy?
But now you too?Hi em cũng vậy.
Hi you as well.Anh cười,“ Em cũng vậy.
I laughed,“Me too.Uhm, em cũng vậy.
Yeah, you too.Môn toán đối với em cũng vậy.
Maths for me too.Và em cũng vậy.
And neither was I.Tôi ở đây, và em cũng vậy.
I'm here, and so are you.Felsa, em cũng vậy.
Pepe, you as well.Em cũng vậy, bạn mến.".
You as well, dear.".Mong trong em cũng vậy.
I hope in yours too.Em cũng vậy( tôi mỉm cười).
You are too.(smiling).Cậu bé trả lời:“ Em cũng vậy.
The boy replied,"Me too.Em cũng vậy," Henrry thêm vào.
Me too,” Henry added.Cô nói,“ Chị biết không, em cũng vậy.”.
You know,” I say,“Me too.Ừ, em cũng vậy, thanks bác DC.
Yes, me too, thank you.Anh là một diễn viên, và em cũng vậy!
But I am an artist, and so are you!Em cũng vậy, em yêu ạ.
You as well, sweetie.Em nghĩ anh đã chết… và em cũng vậy.
I thought you were dead… and me too.Em cũng vậy. Nhiều người quá.
So am I. All these people.Em cũng vậy, em đói quá!
Me too, I'm starving!Em cũng vậy… Ôi, Ollie, cảm ơn chị!
Oh me too, Molly, thanks!Em cũng vậy, em yêu anh nhiều lắm.
Me too, I love you very much.A, em cũng vậy, em cũng nhớ anh.”.
Ah, me too, I also miss you.”.Display more examples
Results: 77, Time: 0.0442 ![]()
em cũng thíchem cũng yêu anh

Vietnamese-English
em cũng vậy Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Em cũng vậy in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
empronouniyoumyyouremnounbrothercũngadverbalsowelltooeveneithervậypronounwhatit SSynonyms for Em cũng vậy
tôi cũng vậy me too tôi nữa tôi quáTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Em Cũng Vậy Viết Tiếng Anh
-
EM CŨNG VẬY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Results For Em Cũng Vậy Translation From Vietnamese To English
-
Cũng Vậy Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Tôi Cũng Vậy Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
M2 định Nghĩa: Em Cũng Vậy - Me Too - Abbreviation Finder
-
Toi Cung Vay Tieng Anh La Gi? - Tạo Website
-
Me Too Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chúng Tôi Cũng Vậy In English With Contextual Examples, Tôi ...
-
Bạn Cũng Vậy Nhé Tiếng Anh Là Gì?
-
Em Cũng Vậy - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Bạn Cũng Vậy Nhé Tiếng Anh Là Gì