êm đềm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "êm đềm" thành Tiếng Anh
pleasant, calm, calmly là các bản dịch hàng đầu của "êm đềm" thành Tiếng Anh.
êm đềm + Thêm bản dịch Thêm êm đềmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pleasant
adjective nounCon nằm xuống, giấc ngủ thật êm đềm.
You will lie down, and your sleep will be pleasant.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
calm
nounTôi nghĩ tôi thích sự lặp lại của nhịp điệu Nó thật êm đềm.
I think I liked the repetition of the rhythm -- it was calming.
GlosbeMT_RnD -
calmly
adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fond
- screne
- slumberous
- slumbrous
- soft
- sweet
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " êm đềm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "êm đềm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Số đềm Trong Tiếng Anh
-
Phân Biệt Số đếm Và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
-
Số đếm Trong Tiếng Anh – Paris English Từ Vựng Tiếng Anh
-
Cách đọc Số Thứ Tự, Số đếm Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
Tất Tần Tật Về Số Thứ Tự, Số đếm Trong Tiếng Anh
-
Cách Nói Về Số Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Bý Quyết Sử Dụng Số đếm Tiếng Anh Từ 1 đến 100, 1000, Triệu, 1 Tỷ
-
Cách đọc Số Trong Tiếng Anh đầy đủ Và Chi Tiết Nhất
-
Số đếm Tiếng Hàn - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Số Đếm Và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh - Cách đọc Và Phân Biệt
-
ĐỌC CHUẨN SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG ANH - Phần 1 - YouTube
-
Giang Hồ Chợ Mới – Wikipedia Tiếng Việt
-
10 Bài Văn Tả Cảnh đẹp Của Quê Hương Em Hay Nhất - TOKYOMETRO
-
Cách đọc Số đếm Và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
-
Ký ức Hào Hùng Của Dũng Sỹ Diệt Mỹ Bắn Rơi 6 Máy Bay địch | Xã Hội
-
Những Câu Tỏ Tình Hay
-
Ảnh: Chiêm Ngưỡng Vẻ đẹp Hùng Vĩ Của 'Tây Nguyên đệ Nhất Thác'
-
Khi Các Văn Nghệ Sĩ “có Hẹn” Với Sông Đà - Báo Hòa Bình
-
Chữ Chúc Mừng Sinh Nhật Tiếng Anh