EM ĐỠ ANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

EM ĐỠ ANH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch embrotheremchildchildrenbrothersđỡ anhget youhelp youcatch you

Ví dụ về việc sử dụng Em đỡ anh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em đỡ anh lên giường nhé?Should I help you into bed?Chỉ khi nào em đỡ anh thôi.Only when you're around to catch me.Để em đỡ anh ngồi dậy một chút.Let me help you sit up a little.Hơn thế nữa, anh emlà niềm vui cho toàn dân Công Giáo khắp thế giới và Dân Chúa chào đón anh em, nâng đỡ anh em, nhất là trong những thời kỳ đau khổ này.”.You are, moreover,a joy for Catholic people throughout the world who welcome you and support you, especially in these times of suffering".Hơn thế nữa, anhem là niềm vui cho toàn dân Công Giáo khắp thế giới và Dân Chúa chào đón anh em, nâng đỡ anh em, nhất là trong những thời kỳ đau khổ này.”.You are, moreover,a joy for our Catholic people throughout the world and it welcomes you and supports you, especially in theses times of suffering.".Khi em ngã, anh sẽ đỡ em; khi em khóc, anh sẽ an ủi em; khiem cười, anh sẽ cùng em chia sẻ niềm vui.When you fall I will catch you, when you cry I will comfort you, when you laugh I will share your joy.Hoàng tử của lòng em anh đã cứu em anh đỡ em trong vòng tay mạnh mẽ của anh..My dear prince You have rescued me You have caught me in your arms.Khi em ngã, anh sẽ đỡ em;When you fall, I will catch you;Sao em không thay đổi mùi tóc của em để anh đỡ đau khổ mỗi khi em đi qua anh?.Why do not you change your hair smells to help him pain every time you walk past him?.Nếu em vấp ngã, anh sẽ đỡ em dậy.If you fall I will catch you♪.Tin yêu Chúa và giúp đỡ anh em.I want to honor God and help my brothers.Xin giúp con luôn làm việc nâng đỡ anh em.Please then, help me to always lift my brother up.Nếu em cần giúp đỡ, anh đã khiến Damon phải thề sẽ bảo vệ em..If you need help, I have gotten Damon to give his word to protect you..Khi em nói với anh em cần giúp đỡ, anh sẽ giúp đỡ em..When I tell you I need help, you give me help.Tomas, em biếtđáng lẽ em phải giúp đỡ anh.Tomas, I know I'm supposed to help you.Nếu anh em vấp ngã, người bạn đó sẽ đỡ anh em dậy.If you fall, your friend can help you up.You raise me up,to walk on stormy seas.( Em nâng đỡ anh, để anh có thể đi trên biển giữa trời giông bão.).You raise me up so I can stand on mountains/You raise me up to walk on stormy seas”.Không phải là anh không giỏi giữ bí mật, mà là vì em đã giúp đỡ anh rất nhiều.”.I'm not doing so because I'm not good at hiding secrets, but rather because you were of a very great help.".Người nói: Nếu quân Sy- ri mạnh hơn anh,em sẽ giúp đỡ anh; còn nếu quân Am- môn mạnh hơn em, anh sẽ giúp đỡ em..He said,"If the Syrians are too strong for me,then you are to help me; but if the children of Ammon are too strong for you, then I will help you..Thánh Ðaminh, khi hấp hối đãnói với các anh em mình:" Xin anh em đừng khóc, vì sau khi chết tôi sẽ có ích cho anh em hơn, sẽ giúp đỡ anh em hiệu quả hơn khi tôi còn sống".St. Dominic told his brothers as he was dying,“Do not weep, for I shall be more useful to you after my death and I shall help you then more effectively than during my life.”.Fan: Em muốn anh đỡ em dậy.Phyllis: I want you to back me up.Nhưng em biết anh nâng đỡ em ròi.But I know that you are sending me strength.Em cần anh giúp đỡ..I want your help, brother.Em cần anh giúp đỡ cho hôn lễ bọn em..I need you to do something for me, for the wedding.Anh giúp đỡ em vì anh biết em" làm nên chuyện".I will stick with you because you have helped me“KNOW”.Nếu anh đỡ em, ngày mai em và anh sẽ lên báo đó.”.You decide whether you and I will be in the news tomorrow.”.Em không cần anh nói đỡ hộ bố em..I don't need you fighting my dad's battles for him.Có thể anh cần giúp đỡ, em thấy anh cũng rất bận".Maybe I should get help; I am very worried.”.Anh ấy đã giúp đỡ rất nhiều anh em trong nghề”.Thus he has saved his brothers that much labor.”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1177, Thời gian: 0.0203

Từng chữ dịch

emiemđại từyoumemyyourđỡđộng từhelpgetđỡdanh từsupportđỡtrạng từlessanhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrother em đóiem đồng ý với anh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh em đỡ anh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Em đỡ Anh