Tiếng Việt phân biệt các tên gọi anh họ, chị họ hay em họ nhưng gọi anh họ, chị họ, em họ trong tiếng Anh đều gọi chung một từ là cousin. Cách phát âm từ cousin ...
Xem chi tiết »
However, the animals are instinctively hostile to dogs and their cousins: wolves and coyotes. ... But unlike its desktop-orientated cousins, it has also been ...
Xem chi tiết »
great-uncle /greit ˈʌŋkl/: ông chú, ông bác (anh hoặc em của ông nội) ... removed: cháu trai/gái (gọi bằng bác, chú, cô, dì – tức là con của anh/chị họ)
Xem chi tiết »
Tiếng Việt phân biệt tên anh em họ, anh em họ hoặc anh em họ gọi anh họ, anh họ, anh họ bằng tiếng anh tất cả chúng ...
Xem chi tiết »
Chị họ tiếng Anh là cousin, phiên âm là ˈkʌz.ən. Chị họ là người con của cô ruột, dì ruột, cậu ruột, chú ruột, bác ruột của mình trong mối quan hệ họ hàng, ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của em họ , bao gồm: cousin . Các câu mẫu có em họ chứa ít nhất 7.901 câu.
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong gia đình, ... sister, chị gái/em gái ... cousin, anh chị em họ ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2016 · Brother, Anh/em trai ; Sister, Chị/em gái ; (First) Cousin, Anh, chị, em họ ; Sister-in-law, Chị, em dâu ; Brother-in-law, Anh, em rể.
Xem chi tiết »
"em họ" in English ; em họ {noun} · cousin ; anh em họ {noun} · cousin ; anh em họ {pl} · cousins.
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2022 · anh ho chi ho em ho trong tieng anh la gi cousin ... giới thiệu về em gái, chị gái, em trai, anh trai trong tiếng Anh gọi là gì nhưng cụ thể ...
Xem chi tiết »
Anh em họ, cô chú, cháu chắt bên vợ/ bên chồng,… dường như quá phức tạp. Bạn không biết phải đặt tên những mối quan hệ khó hiểu đó như thế nào trong tiếng ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · Các con của bạn sẽ gọi anh trai của chúng là brother, chị gái là sister/ older sister/ elder sister. Con của bạn gọi em trai là younger brother/ ...
Xem chi tiết »
12,14. uncle /ˈʌŋ.kļ/ - chú, bác trai, cậu, dượng... 13,15. aunt /ɑːnt/ - cô, dì, thím, mợ, bác gái... 16,18. cousin /ˈkʌz.ən/ - anh em họ (con chú, bác, cô...)
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2019 · "Brother" là anh/em trai, "sister" là chị/em gái. Vậy từ vựng tiếng Anh nào dùng để chỉ anh/em rể hay chị/em dâu? - VnExpress.
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2015 · Em gái, em trai, em họ trong tiếng Anh là gì? Chị em gái, anh em trai là những từ khá quen thuộc trong tiếng Việt và phân biệt khác nhau, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Em Gái Họ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề em gái họ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu