• em họ, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, cousin | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tiếng Việt phân biệt các tên gọi anh họ, chị họ hay em họ nhưng gọi anh họ, chị họ, em họ trong tiếng Anh đều gọi chung một từ là cousin. Cách phát âm từ cousin ...
Xem chi tiết »
However, the animals are instinctively hostile to dogs and their cousins: wolves and coyotes. ... But unlike its desktop-orientated cousins, it has also been ...
Xem chi tiết »
However, the animals are instinctively hostile to dogs and their cousins: wolves and coyotes. ... But unlike its desktop-orientated cousins, it has also been ...
Xem chi tiết »
"em họ" in English ; em họ {noun} · cousin ; anh em họ {noun} · cousin ; anh em họ {pl} · cousins.
Xem chi tiết »
Tiếng Việt phân biệt tên anh em họ, anh em họ hoặc anh em họ gọi anh họ, anh họ, anh họ bằng tiếng anh tất cả chúng ...
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2015 · Tron quan hệ gia đình, họ hàng chúng ta có rất nhiều cách gọi khác nhau về các mối quan hệ ông bà, cha mẹ, cô dì chú bác anh chị em, ...
Xem chi tiết »
- step-: kế, ghẻ. Stepfather, stepmother, stepchild, v.v. 5. Anh, chị, em - brother /ˈbrʌðər/: anh/em trai ruột - brother ...
Xem chi tiết »
Chị họ tiếng Anh là cousin, phiên âm là ˈkʌz.ən. Chị họ là người con của cô ruột, dì ruột, cậu ruột, chú ruột, bác ruột của mình trong mối quan hệ họ hàng, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. em họ. cousin (child of a parent's younger sibling). Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2022 · Tiếng Việt phân biệt các tên gọi anh họ, chị họ hay em họ nhưng gọi anh họ, chị họ, em họ trong tiếng Anh đều gọi chung một từ là cousin. Cách ...
Xem chi tiết »
I have a cousin in Dublin who is a hairdresser. 12. Tình cờ, nhà Potu là anh em họ bên vợ của Giovanelli. Incidentally, the Potus are cousins by marriage to the ...
Xem chi tiết »
But first let me tell you a story about my cousin Jeffey.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'em họ' trong tiếng Anh. em họ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2016 · Hơn 40 từ tiếng Anh biểu đạt cách xưng hô các mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình với nhau. ... (First) Cousin, Anh, chị, em họ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Em Họ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề em họ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu