EM LÀ CUỘC ĐỜI TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
EM LÀ CUỘC ĐỜI TÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch em là cuộc đời tôi
you is my life
{-}
Phong cách/chủ đề:
Loving you is my life.Và yêu em là cuộc đời tôi.
And Loving you is my life.Tôi yêu em, em là cuộc đời tôi!*!
I love you and you are my life!Tôi sẽ nói cuộc đời tôi, và em sẽ cất bước ra đi không biết rằng em chính là cuộc đời tôi.”.
And I will say my life, and you will walk away not knowing that you are my life.Tôi sẽ nói cuộc đời tôi, và em sẽ cất bước ra đi không biết rằng em chính là cuộc đời tôi.”.
I will answer my life, and you will walk away never knowing that you are my life.”.Tôi sẽ nói cuộc đời tôi, và em sẽ cất bước ra đi không biết rằng em chính là cuộc đời tôi.”?
I will say mine, and you will walk away not knowing that you are my life”?Và em chính là nơi cuộc đời tôi bắt đầu And you will be where it ends.
You're the place where my life begins and you will be where it ends.Và em là người đã cứu rỗi cuộc đời tôi.
You are the one who saved my life.Em là tình yêu của cuộc đời tôi- Hailey Baldwin, và tôi không muốn dành cuộc đời ấy để ở bên bất cứ ai khác”.
You are the love of my life Hailey Baldwin and I wouldn't want to spend it with anybody else”.Nếu tình yêu là một sai lầm, thìđiều đó có nghĩa là lỗi lớn nhất trong cuộc đời tôi là yêu em.
If love is a blunder,then it means that the biggest fault in my life is loving you.".Ngày em nói với tôi\" Em yêu ông ít thôi\" sẽ là ngày cuối cùng của tình yêu tôi dành cho em và cũng là ngày tận thế của cuộc đời tôi.
Day you told me"I love his little bit" will be the last day of my love for you and also the end of the world of my life.Em chính là nơi cuộc đời tôi bắt đầu và kết thúc.
That's where my life begins and ends.Được ở bên em ấy là chuyện đẹp nhất cuộc đời tôi.
Being with her was the best thing in my life.Nhưng anh biết rằng em sẽ là một phần của cuộc đời tôi".
You will be a part of my life.”.Em chẳng ngờ là cuộc đời anh khi có em lại xáo trộn, câm lặng, thất vọng như vậy!
I had no idea that your life with me was such a soundless, crashing disappointment!Em yêu chị, Margaret, nhưng đây là cuộc đời em.
I love you, Margaret, but this is my life.Tôi vào làng năm 1993.Ngày tôi vào Làng trẻ em SOS chính là một cột mốc của cuộc đời tôi.
I joined SOS Children's Village in 1993, it's the most important turning point of my life.Cuộc đời em chính là cuộc đời anh, là tất cả những gì anh có.
This is your LIFE and it is all you have.Em là những gì tôi cần trong cuộc đời.
You are what I need in my life.Tôi biết rằng trong cuộc đời này em chính là hạnh phúc của tôi….
I know that in this life you are my happiness….Em là nữ hoàng của tôi, còn tôi chính là vị vua của cuộc đời em..
You are the queen of my life and I am the king of your life.Chả biết 2 năm có phải là khoảng thời gian dài hay không nhưngmỗi khi nhận được tin nhắn của em tôi vẫn cảm thấy tràn ngập niềm vui và hạnh phúc, vẫn hồi hộp mỗi khi đón em đi xa về, vẫn ngỡ ngàng mỗi khi gặp em, và tôi biết rằng trong cuộc đời này em chính là hạnh phúc của tôi..
Does not know 2 years is a long time ornot but when you receive my message I felt overwhelming joy and happiness, is thrilled to welcome each of you away, still surprised when see you, and I know that in this life you are my happiness.Em là sắc màu của cuộc đời tôi.
You are the color of my world.Bởi em là cả cuộc đời anh.
Cause you are my whole life.Bởi em là cả cuộc đời anh.
Because I have been me my whole life.Đối với anh, em là cả cuộc đời".
But for him, you are his whole life.”.Em nói phá hoại cuộc đời em là sao?
A: So you are going to ruin my life.Hạnh phúc của anh chính là em trong cuộc đời.
Perfection is you in my life.Giờ em là tất cả cuộc đời anh- em và Charlie.
You're my life now-- you and charlie.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0221 ![]()
em là của anhem là em

Tiếng việt-Tiếng anh
em là cuộc đời tôi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Em là cuộc đời tôi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
emđại từiyoumemyyourlàđộng từislàgiới từascuộcdanh từlifecallwarmeetingstrikeđờidanh từlifelifetimedeathspousematetôiđại từimemyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Em Là Gì Trong Cuộc đời Anh
-
Em Là Gì Trong Cuộc đời Anh?
-
Em Là Gì Trong Cuộc đời Anh? - Báo Đời Sống & Pháp Luật
-
Em Là Gì Trong Bộn Bề đời Anh? - Kenh14
-
Em Là Gì Giữa Cuộc đời Anh? - Blog Radio
-
Em Là Gì Giữa Cuộc đời Anh? - Eva
-
Em Là Gì Trong Cuộc đời Anh? | Kênh Sinh Viên
-
Stt Em Là Gì Giữa Bộn Bề Cuộc đời Anh, Là Gì Trong Trái Tim Anh - STT Hay
-
Em Là Gì Giữa Bộn Bề Cuộc đời Anh ? | Vatgia Hỏi & Đáp
-
Em Là Gì Trong Cuộc Đời Anh? - Home | Facebook
-
Bài Thơ: Em Là Gì Giữa Bề Bộn đời Anh (Bùi Tuyết Nhung) - Thi Viện
-
Em Là Gì Giữa Bộn Bề Cuộc Đời Anh - Posts | Facebook
-
Bài Thơ: Em Là Gì Giữa Bề Bộn đời Anh? (Trường Phi Bảo) - Thi Viện
-
Em Là Gì Giữa Bộn Bề đời Anh? - Coocxe
-
Em Là Gì Giữa Bề Bộn Đời Anh ? ( Trường Phi Bảo ) – Nỗi Lòng Của ...