EM LẤY ANH NHÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

EM LẤY ANH NHÉ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch em lấy anh nhéwill you marry meem sẽ lấy anh chứanh sẽ cưới em chứem sẽ lấy tôiem cưới anh nhéem sẽ kết hôn với anhem lấy anh nhébạn sẽ cưới tôicưới anh nhécưới anh chứbạn cưới tôi nhé

Ví dụ về việc sử dụng Em lấy anh nhé trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Monica… em lấy anh nhé?Monica will you marry me?Tôi nhận được đủ loại quà tặng và tin nhắn từ fan của tôi, một vài còn hỏi tôi“ Em lấy anh nhé?” khiến tôi không biết làm sao vì tôi đã có chồng rồi”.I get all kinds of presents and messages from my fans, some of them ask‘will you marry me?' which is kind of hard because I'm already married.".Chứ ko phải" em lấy anh nhé?".Not"will you marry me?".Lấy anh nhé, yêu em!Just marry me, my love!Lấy anh nhé Juliet em chẳng còn phải cô đơn nữa đâu.Marry me Juliet, you will never have to be alone.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từem nhécon nhéxem nhéphút nhéSử dụng với trạng từnữa nhéLấy anh nhé Juliet em sẽ chẳng còn phải cô đơn nữa đâu I love you, and that' s all I really know.Marry me, Juliet, you will never have to be alone/I love you and that's all I really know".Lấy anh nhé Juliet em sẽ chẳng còn phải cô đơn nữa đâu I love you, and that' s all I really know.Marry me Juliet, you will never have to be alone, I love you and that's all I really know[Taylor Swift- Love Story].Lấy anh em nhé!Get your brothers.Em sẽ lấy xe anh nhé?I'm taking your car, okay?Em lấy gì cho anh nhé?.Can I get you something?Em lấy áo khác cho anh nhé?.Can I get you another shirt?Em lấy phòng xong em nhắn tin số phòng cho anh nhé”.You just book a room and text me the room number.”.Anh lấy cho em điếu khác nhé?.Shall I get you another whiskey?Anh lấy cho em cái túi hay gì đó nhé?.Can you get me a bag or something?Em sẽ lấy một bàn kế bên anh và ghi chép nhé?.Should I grab the table next to you and make notes?Hãy nắm lấy tay em và đừng bao giờ buông ra trước nhé anh yêu.Just grab my hand, and don't ever drop it, my love.Hamazura, em sẽ đi điền phiếu mẫu, nên anh đi lấy số tiếp nhận nhé.".I will fill in the form, Hamazura, so you go get the paper with the reception number.”.Em sẽ tiếp tục dùng vòng tay này ôm lấy anh, vậy nên anh hãy ngủ ngon đi nhé..I shall continue to hold you in my arms, so sleep well.Anh lấy khăn cho em nhé?.Shall I get you a towel?Anh lấy bia cho em nhé?.Can I get you a beer?Anh lấy gì cho em uống nhé?.Can I get you a drink?Em gửi anh 1.000 nụ cười, bây giờ anh hãy cười một cái đi nào… Và giữ 999 nụ cười còn lại dưới gối,mỗi sáng anh nhớ lấy ra một nụ cười nhé… Vì,em muốn thấy anh luôn luôn mỉm cười.Sending you 1000 smiles, take one for now, and keep the remaining 999 under your pillow,pick out one every morning, because I want to see you smiling always.Thế này nhé, em sẽ lấy thứ nào- anh và tiền hay anh và căn trại?Which would you sooner have- me and the money, or me and the ranch?"?Bởi vậy, anh mong em sẽ lấy chồng sau chiến tranh, em nhé, và có một đứa con để anh vui, và để thực hiện ý muốn cuối cùng của anh, em hãy cưới người nào có thể làm em sung sướng.So I would absolutely like you to marry after the war, and, for my happiness, to have a child and, to fulfill my last wish, marry someone who will make you happy.Em lấy đồ uống cho anh nhé?.Can I fix you a drink?Anh lấy cho em điếu khác nhé?.Can I get another Scotch?Anh lấy cho em bia hay gì đó nhé, Eve?Could I get you a beer or anything, Eve?Hãy gọi tôi khi anh lấy được tin gì mới từ em trai mình nhé..Just call me when you get something new from your brother.Đừng nói với em là lấy Seung Jo ra đễ dụ Hae Ra đến nhé! không phải anh đang cố dùng Seung Jo làm mồi cho anh đấy chứ? đừng dùng cách đó nữa!Don't tell me you're trying to use Seung Jo again to get to Hae Ra. You're not trying to use my Seung Jo as bait are you?! Stop using that method now!Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.025

Từng chữ dịch

emdanh từembrotherbrothersemto melấyđộng từtakegetretrievemarrylấydanh từgrabanhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrothernhédanh từnhénhétính từokaynhéđộng từpleasenhéfor youfor me em lấyem lo lắng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh em lấy anh nhé English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Em Lấy Anh Nhé Tiếng Anh